Jobs Flashcards
(30 cards)
1
Q
Engineer
A
kỹ sư
2
Q
doctor
A
bác sỹ
3
Q
nurse
A
y tá
4
Q
teacher
A
giáo viên
5
Q
student
A
sinh viên
6
Q
pupil (student in school)
A
học sinh
7
Q
journalist
A
nhà báo
8
Q
farmer/peasant
A
nông dân
9
Q
worker
A
công nhân
10
Q
driver
A
lái xe
11
Q
cook / cheif
A
đầu bếp
12
Q
housewife
A
nôi trợ
13
Q
staff
A
nhân viên
14
Q
secretary
A
thư ký
15
Q
director
A
giám đốc
16
Q
lawyer
A
luật sư
17
Q
policeman
A
cảnh sát
18
Q
assistant
A
trợ lý
19
Q
servants
A
người phục vụ
20
Q
painter
A
họa sỹ
21
Q
firefighter
A
lính cứu hỏa
22
Q
writer /author
A
nhà văn
23
Q
waiter/waitress
A
hầu bàn
24
Q
dentist
A
nha sỹ
25
What is your job?
(Anh) làm + (nghề) gì?
26
Are you a ?
(Anh) có phải là không?
27
You are a , aren't you?
(Anh) là phải không?
28
I work as
(Anh) là/làm
29
Yes. I work as
Vâng. (Anh) là/làm
30
No. I don't work as . I work as
Không. (Anh) không phải là/làm . (Anh) là/làm .