Kanji Flashcards
On-yomi Kun-yomi (6 cards)
1
Q
編
A
あーむ
あーみ
ヘン
Đan, bện
2
Q
偏
A
かたよーる
ヘン
Nghiêng, lệch, lệch lạc, không công bằng
3
Q
祭
A
まつーり
サイ
Hội, lễ hội
4
Q
察
A
サツ
Quan sát tỉ mỉ
5
Q
際
A
きわ、ぎわ
サイ
Tế
6
Q
擦
A
こすーる
サツ
Sát, dụi, ma sát