Kanji N5 Lesson 15 Flashcards

Japanese N5 Lesson 21 (35 cards)

1
Q

お出かけ

A

おでかけ (đi chơi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

出ます(13)

A

でます (rời đi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

引き出し(30)

A

ひきだし (ngăn kéo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

出かけます(17)

A

でかけます (đi ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

出します(26)

A

だします (rút ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

出口(33)

A

でぐち (cửa ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出張します(17)

A

しゅっちょうします (đi công tác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

出席します(33)

A

しゅっせきします (tham gia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

輸出します(37)

A

ゆしゅつします (xuất khẩu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

出発します(40)

A

しゅっぱつします (xuất phát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

入ります(17)

A

はいります (đi vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

入れます(16,24)

A

いれます (bỏ vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

押し入れ(22)

A

おしいれ (tủ âm tường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

入口(33)

A

いりぐち (cửa vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

立ち入り禁止(33)

A

たちいりきんし (cấm vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

入力します(35)

A

にゅうりょくします (input)

17
Q

輸入します(37)

A

ゆにゅうします (nhập khẩu)

18
Q

入院します(38)

A

にゅういんします (nhập viện)

19
Q

入学します(46)

A

にゅうがくします (nhập học)

20
Q

立ちます(15)

A

たちます (đứng)

21
Q

役に立ちます(21)

A

やくにたちます (giúp ích)

22
Q

立ち入り禁止(33)

A

たちいりきんし (cấm vào)

23
Q

組み立てます(34)

A

くみたてます (tập hợp)

24
Q

私立

A

しりつ (riêng tư)

25
言います(21)
いいます (nói)
26
言い伝え(37)
いいつたえ (truyện cổ tích)
27
言葉
ことば (từ vựng)
28
話します(14)
はなします (nói chuyện)
29
話(21)
はなし (câu chuyện)
30
お世話になります
おせわになります (cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)
31
電話(2)
でんわ (điện thoại)
32
電話します(20)
でんわします (gọi điện thoại)
33
会話(28)
かいわ (hội thoại)
34
力(28)
ちから (sức mạnh, sức lực)
35
体力
たいりょく (thể lực)