KET Vocabulary Flashcards
(80 cards)
1
Q
Academic
A
Học thuật
2
Q
Accurate
A
Đúng đắn, chắc chắn
3
Q
Adaptable
A
Khả năng thích nghi
4
Q
Adorable
A
Đáng kính, đáng yêu
5
Q
Affectionate
A
Trìu mến
5
Q
Adventurous
A
Thích phiêu lưu
6
Q
Aggressive
A
Hung hăng
7
Q
Agreeable
A
Dễ thương, Dễ thương, Đồng ý
7
Q
Ambitious
A
Tham vọng
8
Q
Alluring
A
Lôi cuống, quyến rũ
9
Q
Amused
A
Thích thú
10
Q
Appreciative
A
Đánh giá
11
Q
Artistic
A
Nghệ thuật
12
Q
Athletic
A
Lực lưỡng
12
Q
Assertive
A
Xác định
13
Q
Attractive
A
Thu hút
14
Q
Beautiful
A
Đẹp
15
Q
Boastful
A
Khoe khang, khoác lát
16
Q
Bungling
A
Vụng về
17
Q
Brave
A
Dũng cảm
17
Q
Careful
A
Cẩn thận
17
Q
Bold
A
Trơ trẽn, dũng cảm
17
Q
Calm
A
Bình tĩnh
17
Q
Bright
A
Rực rỡ
18
Capable
Có năng lực
19
Carefree
Thảnh thơi, vô tư
20
Caring
Chu đáo, ân cần
21
Cautious
Cẩn thận, thận trọng
21
Casual
Tình cờ, ngẫu nhiên, nông cạn
22
Charming
Quyến rũ
22
Cheerful
Vui vẻ
22
Clean
Sạch sẽ
23
Comfortable
Thoải mái
24
Confident
Chắc chắn, tự tin
25
Clever
Thông minh
26
Competent
Rành
27
Conservative
Bảo thủ
28
Contrary
Trái ngược
29
Cool
Ngầu
30
Dazzling
Chói lóa, sáng chói
31
Decent
Lịch sự, tao nhã, đứng đắn
32
Decisive
Quyết định
33
Decorous
Đúng đắn, lịch thiệp
34
Dedicated
Tận tâm, tận tụy
35
Deliberate
Có suy nghĩ, cân nhắc
36
Delightful
Làm say mê, thú vị
36
Detailed
Cặn kẽ, tỉ mỉ, đầy đủ thông tin
37
Devoted
Hiến cho, hết lòng, tận tâm
37
Determined
Đã được xác định, quả quyết
38
Dignified
Có giá trị, có phẩm giá
39
Diligent
Siêng năng, cần cù
40
Disagreeable
Không đồng ý, không vừa ý
41
Dynamic
Năng động, sôi nổi
41
Discreet
Thận trọng, kín đáo
41
Eager
Thú vị
42
Efficient
Có hiệu quả, có khả năng
43
Endurable
Có khả năng chịu đựng
43
Elated
Phấn chấn, phấn khởi
44
Emotional
Cảm động, liên quan đến cảm xúc
45
Fanatic
Cuồng tín đồ (Phật Pháp, Thiên Chúa Giáo)
45
Faithful
Trung thành, chung thủy
45
Ethical
Đạo đức
46
Exclusive
Độc quyền; Loại trừ
47
Feminine
Đàn bà
48
Firm
Rắn chắc, vững bền
49
Flexible
Mềm dẻo, dễ uốn
50
Fool
Dại dột
51
Frank
Thẳng thắn
51
Friendly
Thân thiện
52
Fun
Vui vẻ
53
Funny
Vui vẻ, thích thú
54
Gentle
Hiền lành
54
Generous
Rộng lượng
55
Great
Tuyệt
55
Happy
Hạnh phúc
55
Helpful
Giúp đỡ, có ích
56
Alert
Lanh lẹ, báo động
56
Hermetic
Kín đáo
57
Formal
Chính thức, trang trọng
58
Forceful
Mạnh mẽ, cường tráng