Kkk Flashcards
(62 cards)
1
Q
Provide
A
Cung cấp
2
Q
Protect
A
Bảo vệ
3
Q
Protect
A
Bảo vệ
4
Q
From
A
Khỏi, từ
5
Q
Entry
A
Xâm nhập
6
Q
Entry
A
Xâm nhập
7
Q
Bacteria
A
Vi khuẩn
8
Q
Bacteria
A
Vi khuẩn
9
Q
Regulate
A
Điều hoà
10
Q
Excretory
A
Bài tiết
11
Q
Sensory
A
Cảm giác
12
Q
Organ
A
Cơ quan
13
Q
The epidermis
A
Lớp biểu bì
14
Q
Thickness
A
Độ dày
15
Q
The subcutaneous tissue
A
Mô dưới da
16
Q
Play an important role
A
Đóng vai trò quan trọng
17
Q
Against
A
Chống lại
18
Q
injury
A
Chấn thương
19
Q
Acts as
A
Hoạt động như
20
Q
Barrier
A
Rào cản
21
Q
Microorganisms
A
Vi sinh vật
22
Q
Microorganisms
A
Vi sinh vật
23
Q
Ultraviolet rays
A
Tia cực tím
24
Q
A waterproof
A
Lớp Chống nước
25
Coat
Áo
26
Preventing
Ngăn ngừa
27
Rapid
Nhanh chóng
28
Absorption
Sự hấp thụ
29
Absorption
Sự hấp thụ
30
Evaporation
Sự bay hơi, bốc hơi
31
Electrolytes
Điện giải
32
The surface
Bề mặt
33
In this way
Bằng cách đó
34
The Quantity
Lượng
35
Constant
Ổn định
36
Amounts
Lượng
37
Through
Thông qua
38
Process
Quá trình
39
Perspiration
Sự đổ mồ hôi
40
Function
Chức năng
41
Contains
Chứa
42
Sweat glands
Các tuyến mồ hôi
43
Consists of
Bao gồm
44
Dissolved
Hoà tan
45
Great muscular activity
Hoạt động thể chất mạnh ( kiểu vậy )
46
Flows
Chảy
47
Fluids
Chất lỏng
48
Eliminate
Loại bỏ
49
Excessive
Dư thừa
50
Maitain
Duy trì
51
Mineral
Khoáng
52
Delicate
Nghĩa kiểu là nhạy bén, nhanh nhạy
53
Nerve ending
Dây thần kinh
54
Located in
Nằm ở
55
Sensitive
Nhạy cảm
56
Stimuli
Kích thích
57
itching
Ngứa
58
Pressure
Sự đè lên, sức ép
59
Secretion
Tiết ra
60
Ear wax
Ráy tai
61
Sebum
Bã nhờn
62
Sebaceous glands
Các tuyến bã nhờn