:))kkk Flashcards
(82 cards)
1
Q
In’sane
A
Điên cuồng
2
Q
Over’used
A
Lạm dụng quá mức
3
Q
High - five
A
Đập tay
4
Q
Confuses
A
Lm bối rối
5
Q
Ap’parently. /ep’parently/
A
Rõ ràng
6
Q
‘Casual
A
Bình thường
7
Q
At’tention
A
Chú ý
8
Q
At’tention
A
Chú ý
9
Q
Into’nation
A
Ngữ điệu
10
Q
Ex’pression
A
Sự biểu lộ
11
Q
Depend
A
Phụ thuộc
12
Q
Con’cern
A
Bận tâm
13
Q
Possible
A
Khả thi
14
Q
In’cluded
A
Bao gồm
15
Q
Joke
A
Đùa
16
Q
Sar’castic
A
Mỉa mai
17
Q
Imply
A
Ngụ ý
18
Q
Combi’nation
A
Sự kết hợp
19
Q
Mixture
A
Hỗn hợp
20
Q
Ce’ment
A
Xi măng
21
Q
Se’curity
A
Sự an toàn
22
Q
A
23
Q
A
24
Q
Emergency kit
A
Bộ dụng cụ khẩn cấp
25
Victim
Nạn nhân
26
Whistle
Còi
27
Property
Tài sản
28
Rescue worker
Người cứu hộ
29
30
Immediate
Ngay lập tức
31
Hare
Thỏ rừng
32
Steady
Vững chắc
33
Nap
Ngủ trưa
34
Monarch butterfly
Bướm vua
35
Observe
Quan sát
36
Coneflower
Hoa nón
37
Milkweed
Hoa chi bông tai
38
39
Binoculars
Ống nhòm
40
Magniflying glass
Kính lúp
41
Nectar
Mật hoa
42
43
Grasshopper
Châu chấu
44
Chirping
Ríu rít
45
Ignore
Phớt lờ,bỏ qua
46
Pity
Lòng thương xót
47
Idle
Nhàn rỗi
48
Responsible
Chịu trách nhiệm
49
Burry
Chôn
50
51
Flutter
Chớp cánh,bay,rung chuyển
52
53
Criticize
Chỉ trích
54
Humid
Ẩm ướt
55
Enormous
Khổng lồ
56
Manage
Quản lí
57
58
Goose
Ngỗng
59
Aircraft
Máy bay
60
Scissors9
Cái kéo
61
62
63
Juicy
Mọng nước
64
Firmly
Vững chắc
65
Held
Cầm
66
Reflection
Sự phản xạ
67
Barked
Sủa
68
Bark
Vỏ cây
69
Realize
Nhận ra
70
Due
Quá hạn
71
Greediness
Tính tham lam
72
Foolish
Ngu si
73
Greedy
Tham
74
75
Seedling
Giống cây
76
Veggy
Rau củ
77
Lettuce
Rau xà lách
78
Romaine
Rau diếp
79
Arugula
Rau cải lông
80
Vine
Cây nho
81
Twisting
Vặn vẹo
82