KyungHee 1 (Day 5) Flashcards
Day 5 (80 cards)
1
Q
년
A
Năm
2
Q
월
A
Tháng
3
Q
일
A
Ngày
4
Q
유월
A
Tháng 6
5
Q
시월
A
Tháng 10
6
Q
어제
A
Hôm qua
7
Q
오늘
A
Hôm nay
8
Q
내일
A
Ngày mai
9
Q
주
A
Tuần
10
Q
평일
A
Ngày thường
11
Q
주말
A
Cuối tuần
12
Q
이번주
A
Tuần này
13
Q
지난주
A
Tuần trước
14
Q
다음주
A
Tuần sau
15
Q
잊다
A
Quên
16
Q
오전
A
Buổi sáng (0h - 12h)
17
Q
월요일
A
Thứ hai
18
Q
화요일
A
Thứ ba
19
Q
수요일
A
Thứ tư
20
Q
목요일
A
Thứ năm
21
Q
금요일
A
Thứ sáu
22
Q
토요일
A
Thứ bảy
23
Q
일요일
A
Chủ nhật
24
Q
시간
A
Thời gian
25
유치원
Trường mẫu giáo
26
추등학교
Trường Tiểu học
27
중학교
Trường THCS
28
고등학교
Trường THPT
29
얼마
Bao nhiêu
30
쌀
Gạo
31
치약
Kem đánh răng
32
볼링
Bowling
33
수영
Bơi lội
34
야구
Bóng chày
35
조깅
Chạy bộ
36
테니스
Tennis
37
자전거
Xe đạp
38
탁구
Bóng bàn
39
축구
Bóng đá
40
골프
Golf
41
스키
Trượt tuyết
42
요가
Yoga
43
족구
Bóng chuyền chân
44
타다
Đạp, cưỡi
45
치다
Đánh, chơi
46
마라톤
Chạy marathon
47
스케이트
Trượt băng
48
동아리
Nhóm, clb
49
경의
Sự kính trọng
50
티셔츠
Áo cộc tay
51
쇼핑
Việc mua sắm
52
봉투
phong bì, plastic bag
53
사인하다
Ký tên
54
포인트 카드
Thẻ tích điểm
55
발레
Múa bale
56
빨래
Sự giặt giũ
57
비닐봉
Bao nilong
58
필요하다
Cần (need)
59
부리
Mỏ chim
60
보내다
Gửi
61
바르다
Bôi, dán, đúng đắn
62
빠르다
Nhanh
63
사이즈
Kích cỡ (size)
64
배달
Giao hàng
65
전화번호
Số điện thoại
66
잠시
Tạm thời
67
잠깐
Một lát
68
좀 / 조금
Một chút
69
파티
Bữa tiệc
70
생일
Sinh nhật
71
여행사
Công ty du lịch
72
주문하다
Yêu cầu, đặt hàng (order)
73
여부세요
alo!
74
세탁기
Máy giặt
75
약속
Lời hứa
76
코미디
Phim hài
77
액선
Hành động
78
멜로
Tình cảm, trữ tình
79
실례
Sự thất lễ
80
저기요
excuse me