Lượng từ Flashcards
(22 cards)
1
Q
a little
A
1 ít 1 vài
2
Q
few
A
rất it hầu như ko
3
Q
a little
A
1 ít 1 vài
4
Q
a few
A
rất ít hầu như ko
5
Q
another
A
1 cái người khác
6
Q
other
A
những cái người khác
7
Q
others
A
những cái người khác
8
Q
the other
A
cái người còn lại
9
Q
the others
A
những người cái còn lại
10
Q
many
A
nhiều
11
Q
much
A
nhiều
12
Q
a lot of = lots of
A
nhiều
13
Q
some
A
một số một vài
14
Q
any
A
bất kì bất cứ
15
Q
neither…nor…
A
ko cái này…ko cái kia
16
Q
either…or…
A
hoặc cái này…hoặc cái kia
17
Q
both…and…
A
vừa cái này…vừa cái kia
18
Q
most
A
hầu hết
19
Q
most of
A
20
Q
almost
A
suýt nữa
21
Q
each / every
A
mỗi mọi
22
Q
all
A
tất cả