Lernen Flashcards

(38 cards)

1
Q

Wohnung auflösen

A

Dọn dẹp căn hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Neue Kontakte knüpfen

A

Xd mqh mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sich verabschienen von(v)

A

Tạm biệt với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Riskieren

A

Mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Spontan(adj)

A

Ngẫu hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Zufällig(adj)

A

Tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Beschließen(v)

A

Quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Das Heimweh

A

Nỗi nhớ nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bereuen(v)

A

Hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Sich einleben in + Akk

A

Thích nghi, hoà nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sich gewöhnen an + Akk

A

Làm quen với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mittlerweile(adv)

A

Trong khi đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Die Vertrauheit

A

Sự tin tưởng, thân thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Der Sachverhalt

A

Tình huống, sự việc, vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trösten(v)

A

An ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Von Anfang an

A

Ngay từ đầu

17
Q

Von Beginn an

A

Ngay từ đầu

18
Q

Seit dem ersten Moment

A

Ngay từ lúc ban đầu

19
Q

Die Eignossenschaft

A

Liên minh, liên bang

20
Q

Der Zusammenschluss

A

Sự hợp nhất, liên minh

21
Q

Inzwischen(adv)

A

Ngay bây giờ
Trong lúc đó

22
Q

Konfrontieren(v)

23
Q

Sich vergrößern um

A

Mở rộng+ số lượng, S

24
Q

Falschlicherweise (adv)

A

theo 1 cách sai

25
Einheitlich (adj )
thống nhất
26
Sämtlich (adj)
Tất cả, toàn bộ
27
Die Bekanntmachung
Công bố, thông báo
28
Beschriften (v)
Ghi dán, nhãn dán
29
Die Geschäftverhandlung
Cuộc đàm phán thương mại
30
Die Konferenz
Hội nghị, cuộc họp
31
Der Wandel
Sự biến đổi
32
Von nun an (adv)
Từ bây giờ trở đi
33
Von Tag zu Tag (adv)
Từng ngày 1
34
Von Zeit zu Zeit (adv)
Thi thoảng
35
Zwischendurch (adv)
Thỉnh thoảng
36
Von Ort zu Ort (adv)
Từ này tới nơi khác
37
Ich bin der Auffassung
Tôi cho rằng, tôi có quan điểm
38
Ich bin davon überzeugt
Tôi tin rằng, tôi chắc chắn rằng