Leson1-5 Flashcards
(51 cards)
1
Q
你
A
Anh, chị, bạn,…
2
Q
好
A
Tốt
3
Q
你好
A
Chào bạn
4
Q
您
A
Ngài
5
Q
你们
A
Bọn họ
6
Q
对不起
A
Xin lỗi
7
Q
没关系
A
Không có gí
8
Q
谢谢
A
Cảm ơn
9
Q
不
A
Không
10
Q
不客气
A
Đừng khách sáo
11
Q
再见
A
Tạm biệt
12
Q
爷爷
A
Ông nội
13
Q
奶奶
A
Bà nội
14
Q
爸爸
A
Bố
15
Q
美国
A
Nước Mỹ
16
Q
叫
A
Tên (là)
17
Q
什么
A
Gì, cái gì
18
Q
名字
A
Tên
19
Q
我
A
Tôi
20
Q
李月
A
Lý Nguyệt
21
Q
是
A
Là
22
Q
老师
A
Thầy, cô giáo
23
Q
学生
A
Học sinh
24
Q
人
A
Người
25
中国
Trung Quốc
26
乔丹
Michael Jordan
27
姚明
Yao Ming
28
她
Cô ấy, chị ấy,…
29
谁
Ai
30
汉语
Tiếng Trung
31
哪
Nào
32
国
Quốc gia, đất nước
33
呢
Dùng cuối câu hỏi
34
他
Anh ấy, ông ấy
35
同学
Bạn học
36
朋友
Bạn
37
李娜
Li Na
38
乔布斯
Steve Jobs
39
玛丽
Mary
40
大卫
David
41
家
Nhà
42
有
Có
43
口
Miệng
44
女儿
Con gái
45
几
Mấy
46
岁
Tuổi
47
今年
năm nay
48
多
Chỉ mức độ
49
大
Lớn
50
爷爷
Ông nội
51
奶奶
Bà nội