Lession 4 Flashcards
(28 cards)
1
Q
Majority
A
Đa số
2
Q
Minority
A
Thiểu số
3
Q
Moderately
A
Một cách vừa phải
4
Q
Mortgage
A
Vật thế chấp
5
Q
Obstruction
A
Sự cản trở
6
Q
Outcome
A
Đầu ra
7
Q
Outburst
A
Sự bùng phát ( cảm xúc )
8
Q
Outbreak
A
Sự bùng phát ( dịch bệnh )
9
Q
Outset
A
Sự bắt đầu
10
Q
Pathetically
A
Một cách thương tâm
11
Q
Postgraduate
A
Nghiên cứu sinh
12
Q
Undergraduate
A
Sinh viên chưa tốt nghiệp
13
Q
Graduation
A
Sự tốt nghiệp
14
Q
Graduate
A
(Người) tốt nghiệp
15
Q
Prestigious
A
Có uy tín
16
Q
Profoundly
A
Một cách sâu sắc
17
Q
Requisite
A
Điều kiện thiết yếu
18
Q
Make room for
A
Dọn chỗ
19
Q
Make way for
A
Nhường chỗ cho
20
Q
Make use of
A
Tận dụng
21
Q
Make capital out of
A
Tận dụng
22
Q
On the spot
A
Ngay lập tức
23
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
24
Q
At once
A
Ngay lập tức
25
On the whole
Nhìn chung
26
In general
Nhìn chung
27
Pat oneself on the back
Khen ngợi bản thân
28
Praise oneself
Khen ngợi bản thân