LESSON 1 Flashcards
(20 cards)
Cái này là cái gì vậy?
이것은 무엇입이까?
Cái đó là quyển sách
그갓은 책입니다
Kia là cái gì vậy?
저것은 무엇입이까?
Kia là quyển vở
저것은 공책입니다
Cái này là đồng hồ phải không?
Vâng, cái đó là đồng hồ
Cái này là bàn học phải không?
Không. Cái đó là cái ghế
Hôm qua bạn đã mua hộp bút ở tiệm bách hóa phải không?
Đó có phải là cái bút chì của bạn không?
Không. Tôi mua bút mực ở cửa hàng sách
Bản đồ có ở trong phòng học không?
Không. Đó là cái bút của bạn Hương
Không có cái bảng nào ở phòng học cả
Quyển từ điển này có hay không?
Có nhiều váy và áo sơ mi trong tủ quần áo
Tủ để ti vi này rất nặng
Tủ ngăn kéo này thuận tiện và đẹp
Tủ giày dép ở bên cạnh tủ ngăn kéo
Tôi muốn mua 1 chiếc tủ sách