Lesson 1 Flashcards
(20 cards)
Face
Mặt
Mouth
Miệng
Chin
Cằm
Neck
Cổ
Shoulder
Vai
Tounge
Lưỡi
Cheek
Má
Lip
Môi
Tooth
Răng
Arm
Cánh tay
Knee
Đầu gối
Knee
Đầu gối
Eyebrow
Lông mày
Eyebrow
Lông mày
Nose
Mũi
Forehead
Trán
Stomach
Bụng
Back
Lưng
Finger
Ngón tay
Toe
Ngón chân