Lesson 1 Flashcards
(20 cards)
1
Q
Face
A
Mặt
2
Q
Mouth
A
Miệng
3
Q
Chin
A
Cằm
4
Q
Neck
A
Cổ
5
Q
Shoulder
A
Vai
6
Q
Tounge
A
Lưỡi
7
Q
Cheek
A
Má
8
Q
Lip
A
Môi
9
Q
Tooth
A
Răng
10
Q
Arm
A
Cánh tay
11
Q
Knee
A
Đầu gối
12
Q
Knee
A
Đầu gối
13
Q
Eyebrow
A
Lông mày
14
Q
Eyebrow
A
Lông mày
15
Q
Nose
A
Mũi
16
Q
Forehead
A
Trán
17
Q
Stomach
A
Bụng
18
Q
Back
A
Lưng
19
Q
Finger
A
Ngón tay
20
Q
Toe
A
Ngón chân