Lesson 1 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Provide
A
Cung cấp
2
Q
Storage
A
Lữu trữ, lưu kho
3
Q
Ditribution
A
Phân phối
4
Q
Maintenance
A
Bảo dưỡng
5
Q
Manage
A
Quản lý
6
Q
Procurement
A
Thu mua
7
Q
Movement
A
Sự vận chuyển
8
Q
Quality
A
Chất lượng
9
Q
Quantity
A
Số lượng
10
Q
Organize
A
Tổ chức
11
Q
Purchasing
A
Mua hàng
12
Q
Supervison
A
Giám sát
13
Q
Receive
A
Nhận
14
Q
Materials
A
Nguyên vật liệu
15
Q
Production
A
Sản xuất
16
Q
Freight forwarder
A
Nhân viên giao nhận
17
Q
Carrier
A
Đơn vị vận chuyển
18
Q
Courier
A
Vận chuyển nhanh
19
Q
Documentation
A
Chứng từ, tài liệu
20
Q
Arrange
A
Sắp xếp
21
Q
Consolidate
A
Gom
22
Q
Necessary
A
Cần thiết
23
Q
Consolidator
A
Nhân viên gom hàng
24
Q
Booking revervation
A
Đặt trước
25
Systems
Hệ thống
26
Ensure
Đảm bảo
27
Advise
Khuyên nhủ
28
Passengers
Hàng hoá
29
Arrive
Đến
30
Schedule
Lịch trình
31
Handle = deal WITH
Giải quyết, xử lý
32
Keep + an eyes ON
Để mắt tới