Lesson 1 Flashcards

(38 cards)

1
Q

tác động, ảnh hưởng (v)

A

affect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự tác động, sự ảnh hưởng (n)

A

effect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đốt cháy (v)

A

burn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gây ra (v)

A

cause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ho (v)

A

cough

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tàn phá/ sự thiệt hại (v,n)

A

damage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bệnh (n)

A

disease

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

môi trường (n)

A

environment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhà môi trường học (n)

A

environmentist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuộc về môi trường (adj)

A

environmental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

về phương diện môi trường (adv)

A

environmentally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thậm chí (adv)

A

even

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

gây hại/ sự nguy hại (v,n)

A

harm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có hại (adj)

A

harmful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sức khỏe (n)

A

health

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe (adj)

17
Q

không khỏe, có hại cho sức khỏe (adj)

18
Q

trái tim (n)

19
Q

vấn đề (n)

20
Q

đất (n)

21
Q

phổi (n)

22
Q

đầu độc/ chất độc (v,n)

23
Q

có độc (adj)

24
Q

gây ô nhiễm (v)

25
sự ô nhiễm (n)
pollution
26
bị ô nhiễm (adj)
polluted
27
không bị ô nhiễm (adj)
unpolluted
28
chất gây ô nhiễm (n)
pollutant
29
ngăn chặn, ngăn cản (v)
prevent
30
sự ngăn chặn, sự ngăn ngừa (n)
prevention
31
bảo vệ (v)
protect
32
sự bảo vệ (n)
protection
33
người bảo vệ, dụng cụ bảo vệ (n)
protector
34
mang tính bảo vệ, che chở (adj)
protective
35
đất trồng (n)
soil
36
du lịch (n)
tourism
37
khách du lịch (n)
tourist
38
đời sống hoang dã (n)
wildlife