Lesson 1 Flashcards
(38 cards)
1
Q
tác động, ảnh hưởng (v)
A
affect
2
Q
sự tác động, sự ảnh hưởng (n)
A
effect
3
Q
đốt cháy (v)
A
burn
4
Q
gây ra (v)
A
cause
5
Q
ho (v)
A
cough
6
Q
tàn phá/ sự thiệt hại (v,n)
A
damage
7
Q
bệnh (n)
A
disease
8
Q
môi trường (n)
A
environment
9
Q
nhà môi trường học (n)
A
environmentist
10
Q
thuộc về môi trường (adj)
A
environmental
11
Q
về phương diện môi trường (adv)
A
environmentally
12
Q
thậm chí (adv)
A
even
13
Q
gây hại/ sự nguy hại (v,n)
A
harm
14
Q
có hại (adj)
A
harmful
15
Q
sức khỏe (n)
A
health
16
Q
khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe (adj)
A
healthy
17
Q
không khỏe, có hại cho sức khỏe (adj)
A
unhealthy
18
Q
trái tim (n)
A
heart
19
Q
vấn đề (n)
A
issue
20
Q
đất (n)
A
land
21
Q
phổi (n)
A
lung
22
Q
đầu độc/ chất độc (v,n)
A
poison
23
Q
có độc (adj)
A
poisonous
24
Q
gây ô nhiễm (v)
A
pollute
25
sự ô nhiễm (n)
pollution
26
bị ô nhiễm (adj)
polluted
27
không bị ô nhiễm (adj)
unpolluted
28
chất gây ô nhiễm (n)
pollutant
29
ngăn chặn, ngăn cản (v)
prevent
30
sự ngăn chặn, sự ngăn ngừa (n)
prevention
31
bảo vệ (v)
protect
32
sự bảo vệ (n)
protection
33
người bảo vệ, dụng cụ bảo vệ (n)
protector
34
mang tính bảo vệ, che chở (adj)
protective
35
đất trồng (n)
soil
36
du lịch (n)
tourism
37
khách du lịch (n)
tourist
38
đời sống hoang dã (n)
wildlife