Lesson 1 Flashcards
(20 cards)
1
Q
Rich
A
Giàu có
2
Q
Poverty
A
Nghèo khổ
3
Q
Mature
A
Trưởng thành
4
Q
Immature
A
Trẻ con, thiếu chín chắn
5
Q
Simple
A
Đơn giản
6
Q
Complicated
A
Phức tạp
7
Q
Polite
A
Lịch sự
8
Q
Rude
A
Thô lỗ
9
Q
Amateur
A
Nghiệp dư
10
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
11
Q
Accient
A
Cổ đại
12
Q
Modern
A
Hiện đại
13
Q
Foolish
A
Ngu ngốc
14
Q
Wise
A
Sáng suốt
15
Q
Guilty
A
Có lỗi
16
Q
Innocent
A
Ngây thơ vô tội
17
Q
Rich
A
Giàu có
18
Q
Poverty
A
Nghèo khó
19
Q
Expansion
A
Sự phát triển
20
Q
Recession
A
Sự suy thoái