LESSON 1 Flashcards
(62 cards)
он
Anh ấy
о́на
Cô ấy
там
Ở đó
тут
Ở đây
э́то
Đây là
ма́ма
mẹ
па́па
ba
ла́мпа
đèn
вода́
nước
дом
Căn nhà (noun)
до́ма
trong nhà (at home)
брат
Anh/em trai
подру́га
Bạn gái
стол
Cái bàn
фо́то
Ảnh
стул
Cái ghế
друг
Bạn bè
заво́д
Nhà máy
парк
Công viên
гру́ппа
Nhóm
окно́
Cửa sổ
ры́ба
Con cá
суп
Súp, canh
Ла́мпа
Đèn