LESSON 1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
он
A
Anh ấy
2
Q
о́на
A
Cô ấy
3
Q
там
A
Ở đó
4
Q
тут
A
Ở đây
5
Q
э́то
A
Đây là
6
Q
ма́ма
A
mẹ
7
Q
па́па
A
ba
8
Q
ла́мпа
A
đèn
9
Q
вода́
A
nước
10
Q
дом
A
Căn nhà (noun)
11
Q
до́ма
A
trong nhà (at home)
12
Q
брат
A
Anh/em trai
13
Q
подру́га
A
Bạn gái
14
Q
стол
A
Cái bàn
15
Q
фо́то
A
Ảnh
16
Q
стул
A
Cái ghế
17
Q
друг
A
Bạn bè
18
Q
заво́д
A
Nhà máy
19
Q
парк
A
Công viên
20
Q
гру́ппа
A
Nhóm
21
Q
окно́
A
Cửa sổ
22
Q
ры́ба
A
Con cá
23
Q
суп
A
Súp, canh
24
Q
Ла́мпа
A
Đèn
25
молоко́
Sữa
26
бу́ква
Chữ cái
27
страна́
Quốc gia
28
горо́д
Thành phố
29
сло́во
Từ ngữ
30
сын
Con trai
31
соба́ка
Con chó
32
кот
Con mèo
33
банк
Ngân hàng
34
авто́бус
Xe buýt
35
расска́з
Câu chuyện
36
су́мка
Cái túi
37
сыр
Phô mai
38
торт
Bánh ngọt
39
пого́да
Thời tiết
40
уро́к
Bài học
41
за́втрак
Bữa sáng
42
ка́рта
Bản đồ
43
приве́т
Xin chào
44
пло́хо
Tồi, xấu, tệ
45
хорошо́
Tốt, được, ok
46
хо́лодно
Lạnh lẽo
47
тепло́
Ấm áp
48
пого́да
Thời tiết
49
у́тром
Vào buổi sáng
50
когда́
Khi nào
51
что
Cái gì
52
кто
Ai
53
температу́ра
Nhiệt độ
54
сок
Nước ép
55
я́блоко
Quả táo
56
шарф
Khăn quàng cổ
57
ша́пка
Mũ len
58
шкаф
Tủ đựng quần áo
59
каранда́ш
Bút chì
60
маши́на
Ô tô
61
ёж
Con nhím
62
тигр
Con hổ