Lesson 1,2 Flashcards

(58 cards)

1
Q

わたし

A

tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あなた

A

anh/ chị/ ông/ bà,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あのひと
(あの人)

A

người kia, người đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あのかた
( あの方)

A

vị kia (cách nói lịch sự của あのひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

先生
(せんせい)

A

thầy/ cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

教師
(きょうし)

A

giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

学生
(がくせい)

A

học sinh, sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

会社員
(かいしゃいん)

A

nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

社員
(しゃいん)

A

nhân viên công ty ~ ví dụ「IMCのしゃいん」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

銀行員
(ぎんこういん)

A

nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

医者
(いしゃ)

A

bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

研究者
(けんきゅうしゃ)

A

nhà nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

大学
(だいがく)

A

đại học, trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

病院
(びょういん)

A

bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

初 めまして。
(はじめまして)

A

Rất hân hạnh được gặp anh/chị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~から 来 ました。

A

(tôi) đến từ ~.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

アメリカ

A

Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

イギリス

A

Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

インド

A

Ấn Độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

インドネシア

A

Indonesia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

韓国 ( かんこく)

A

Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

タイ

A

Thái Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

中国
( ちゅうごく)

A

Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ドイツ

25
日本 ( にほん)
Nhật Bản
26
ブラジル
Braxin
27
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
28
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
29
あれ
cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
30
この~
~ này
31
その~
~ đó
32
あの~
~ kia
33
本 (ほん )
sách
34
辞書 (じしょ)
từ điển
35
雑誌 (ざっし)
tạp chí
36
新聞 しんぶん
báo
37
ノート
vở
38
手帳 てちょう
sổ tay
39
名刺 めいし
danh thiếp
40
カード
thẻ, cạc
41
鉛筆 えんぴつ
bút chì
42
ボールペン
bút bi
43
シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm
44
かぎ
chìa khóa
45
時計 とけい
đồng hồ
46
傘 かさ
ô, dù
47
かばん
cặp sách, túi sách
48
テレビ
tivi
49
ラジオ
Radio
50
カメラ
máy ảnh
51
コンピューター
máy vi tính
52
車 くるま
ô tô, xe hơi
53
机 つくえ
cái bàn
54
いす
cái ghế
55
チョコレート
Socola
56
コーヒー
cà phê
57
[お]土産 [お]みやげ
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm nhà người nào đó)
58
英語 えいご
tiếng Anh