Lesson 1,2 Flashcards
(58 cards)
1
Q
わたし
A
tôi
2
Q
あなた
A
anh/ chị/ ông/ bà,
3
Q
あのひと
(あの人)
A
người kia, người đó
4
Q
あのかた
( あの方)
A
vị kia (cách nói lịch sự của あのひと)
5
Q
先生
(せんせい)
A
thầy/ cô
6
Q
教師
(きょうし)
A
giáo viên
7
Q
学生
(がくせい)
A
học sinh, sinh viên
8
Q
会社員
(かいしゃいん)
A
nhân viên công ty
9
Q
社員
(しゃいん)
A
nhân viên công ty ~ ví dụ「IMCのしゃいん」
10
Q
銀行員
(ぎんこういん)
A
nhân viên ngân hàng
11
Q
医者
(いしゃ)
A
bác sĩ
12
Q
研究者
(けんきゅうしゃ)
A
nhà nghiên cứu
13
Q
大学
(だいがく)
A
đại học, trường đại học
14
Q
病院
(びょういん)
A
bệnh viện
15
Q
初 めまして。
(はじめまして)
A
Rất hân hạnh được gặp anh/chị
16
Q
~から 来 ました。
A
(tôi) đến từ ~.
17
Q
アメリカ
A
Mỹ
18
Q
イギリス
A
Anh
19
Q
インド
A
Ấn Độ
20
Q
インドネシア
A
Indonesia
21
Q
韓国 ( かんこく)
A
Hàn Quốc
22
Q
タイ
A
Thái Lan
23
Q
中国
( ちゅうごく)
A
Trung Quốc
24
Q
ドイツ
A
Đức
25
日本 ( にほん)
Nhật Bản
26
ブラジル
Braxin
27
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)
28
それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
29
あれ
cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và
người nghe)
30
この~
~ này
31
その~
~ đó
32
あの~
~ kia
33
本
(ほん )
sách
34
辞書
(じしょ)
từ điển
35
雑誌
(ざっし)
tạp chí
36
新聞
しんぶん
báo
37
ノート
vở
38
手帳
てちょう
sổ tay
39
名刺
めいし
danh thiếp
40
カード
thẻ, cạc
41
鉛筆
えんぴつ
bút chì
42
ボールペン
bút bi
43
シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm
44
かぎ
chìa khóa
45
時計
とけい
đồng hồ
46
傘
かさ
ô, dù
47
かばん
cặp sách, túi sách
48
テレビ
tivi
49
ラジオ
Radio
50
カメラ
máy ảnh
51
コンピューター
máy vi tính
52
車
くるま
ô tô, xe hơi
53
机
つくえ
cái bàn
54
いす
cái ghế
55
チョコレート
Socola
56
コーヒー
cà phê
57
[お]土産
[お]みやげ
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm
nhà người nào đó)
58
英語
えいご
tiếng Anh