Lesson 1 - Greetings Flashcards
(52 cards)
1
Q
Elder sister; you
A
Chị
2
Q
Elder brother; you
A
Anh
3
Q
I
A
Tôi
4
Q
Also, too
A
Cũng
5
Q
Very
A
Rất
6
Q
Happy, glad
A
Vui
7
Q
To have an opportunity
A
Được
8
Q
To meet someone for the first time
A
Làm quen
9
Q
With
A
Với
10
Q
To meet, be introduced to someone
A
Làm quen với
11
Q
Nice to meet you
A
Rất vui được làm quen với chị/anh
12
Q
To have
A
Có
13
Q
Question construction
A
Có…..không
14
Q
Fine, we’ll, healthy, strong
A
Khỏe
15
Q
Yes
A
Vâng
16
Q
Thank you
A
Cám ơn
17
Q
And, as for
A
Còn
18
Q
To meet excuse, to pardon
A
Xin lỗi
19
Q
Excuse me
A
Xin lỗi anh/chị
20
Q
Name
A
Tên
21
Q
To be(linking verb)
A
Là
22
Q
What
A
Gì
23
Q
What is your name?
A
Tên anh/chị là gì? Anh/chị tên là gì?
24
Q
….my name is…..
A
Tên tôi là…./Tôi tên là
25
There, that
Đấy
26
There, that
Kia
27
Who
Ai
28
Newspaper
Báo
29
New, recent
Mới
30
Door
Cửa
31
Buy
Mua
32
Car
Ô tô
33
Write
Ghi
34
Vocabulary
Từ
35
Mother
Mẹ
36
Market
Chợ
37
Secretary
Thư ký
38
To ask
Hỏi
39
Doctor
Bác sĩ
40
Listen
Nghe
41
Music
Nhạc
42
Male teacher
Thày giáo
43
Book
Sách
44
Interesting
Hay
45
Father
Bố
46
Coconut
Quả dừa
47
Tasty
Ngon
48
Like
Thích
49
Eat
Ăn
50
Papaya
Quả đu đủ
51
To answer
Trả lời
52
Female teacher
Cô giáo