Lesson 103 Flashcards
1
Q
vị trí văn phòng
A
administrative position
2
Q
tham vọng
A
ambitious
3
Q
thích hợp
A
appropriate
suitable
affordable
4
Q
mục tiêu tham vọng
A
ambitious goal/objectives/targets
5
Q
miễn phí
A
complimentary
free
5
Q
đáng kể
A
considerable
6
Q
thận trọng
A
deliberate
7
Q
tế nhị
A
delicate to
8
Q
hấp dẫn
A
desirable
9
Q
thất vọng
A
be disappointed with
10
Q
không hài lòng
A
be dissatisfied with
11
Q
công bằng với
A
be equal to
11
Q
tới hạn
A
be due
12
Q
đây là vì
A
this is due to/it is due to
13
Q
ngoại trừ
A
except - v
14
Q
cần thiết
A
be essential to
vital
essential
necessary
imperative
15
Q
ngoại lệ
A
exception-n
16
Q
đặc biệt
A
exceptional - adj
17
Q
sau đây
A
following
17
Q
máy không hoạt động
A
machine idle
18
Q
giao dịch không thích hợp
A
improper transaction
19
Q
phụ
A
incidental
20
Q
chỉ thị
A
indicative of
21
Q
chi tiết phụ
A
incidental details
22
ban đầu
initial
23
việc tìm kiếm ban đầu
initial finding
24
giai đoạn đầu
initial stage
24
tương tác
interactive
25
quan tâm
be interested in
26
công ty hàng đầu
leading company
27
nhà sản xuất hàng đầu
leading manufactures
28
lỗi nhỏ
minor error
29
vấn đề nhỏ
minor problem
30
chú ý về việc gì
notable for
31
tiếp tục
ongoing
31
nhiều
numerous
32
lạc quan
be optimistic about
33
hàng xuất đi
outgoing
33
có trật tự
orderly
34
tiềm năng
potential
35
bảo vệ
protective
36
liên quan
relevant to
37
kết quả đáng tin cậy
reliable result
38
người đáng tin cậy
reliable person
39
nơi an toàn
secure place
40
có được
secure - v
obtain
41
thông tin nhạy cảm
sensitive information
42
chân thành
sincere
42
có kĩ năng về
skill at
43
phòng rộng
spacious rooms
44
chiến lược
strategic
45
nghiêm ngặt
stringent
46
kiểm tra nghiêm ngặt
stringent test/inspection
47
chấp nhận sự thay đổi
be subject to change
47
chấp nhận
be subject to
48
tốt hơn
be superior to
better than
48
hậu quả
subsequent
49
không chắc rằng/về/liệu
uncertain that/about/whether
50
không dự đoán trước/bất ngờ
unexpected
unforeseen
51
không ổn định
unstable
51
sắp tới
upcoming
coming
52
đa năng
versatile