Lesson 13 Flashcards
(40 cards)
1
Q
responsible
A
Chịu trách nhiệm
2
Q
undeclared
A
Chưa công bố
3
Q
statement
A
Nhận định
4
Q
have bad blood between people
A
Có ác cảm với ai
5
Q
be too rich for my blood
A
Rất đắt đỏ
6
Q
lagging behind schedule
A
Chậm tiến độ so với lịch trình
7
Q
accident
A
Tai nạn
8
Q
due to
A
Bởi vì
9
Q
still
A
Vẫn
10
Q
miss a test
A
Bỏ lỡ 1 bài kiểm tra
11
Q
make up a test
A
Làm bài kiểm tra
12
Q
note
A
Ghi chú
13
Q
get upset
A
Buồn
14
Q
quit school
A
Nghỉ học
15
Q
believes
A
Tin tưởng
16
Q
fair
A
Công bằng
17
Q
on time
A
Đúng giờ
18
Q
made it to class
A
Đã đến lớp
19
Q
alarm
A
Đồng hồ
20
Q
fault
A
Lỗi
21
Q
blaming
A
Đổ lỗi
22
Q
excuse
A
Cái cớ
23
Q
policy
A
Chính sách, luật lệ
24
Q
program
A
Chương trình
25
unexcused reason
Lý do không hợp lý
26
exceptions
Ngoại lệ
27
victim
Nạn nhân
28
made some bad choices
Đưa ra sự lựa chọn tồi tệ
29
accept the consequences
Chấp nhận hậu quả
30
point your finger
Chỉ ngón tay
31
this case
Trường hợp này
32
lose
Mất, thua
33
poorly
Kém, nghèo
34
disappointed
Thất vọng
35
shift the blame
Đổ lỗi cho người khác
36
painted yourself into a corner
Tự đưa bản thân vào thế khó
37
accountable for your own actions
Chịu trách nhiệm cho hành động của bản thân
38
instead of
Thay vì
39
weasel out of your responsibility
Trốn tránh trách nhiệm
40
dodge the outcome
Trốn tránh hậu quả