lesson 2-matching Flashcards
(20 cards)
1
Q
chaos
A
hỗn loạn
2
Q
satellite dish
A
đĩa vệ tinh
3
Q
water heater
A
máy đun nước
3
Q
goldmine
A
mỏ vàng
3
Q
livestock
A
súc vật
4
Q
tank
A
bể lớn chứa nước
5
Q
inner-city
A
nội thành
6
Q
grant
A
trợ cấp
7
Q
supply
A
nguồn cung cấp
8
Q
dweller
A
người dân
8
Q
sanitation
A
các hệ thống vệ sinh
9
Q
bustling
A
hối hả
10
Q
cosmopolitan
A
thuộc về quốc tế
11
Q
valuable
A
giá trị lớn
12
Q
emerging
A
bắt đầu nổi
13
Q
abundant
A
dồi dào
14
Q
plentiful
A
phong phú
15
Q
pile
A
chất đống
16
Q
circulate
A
lưu thông
17
Q
fund
A
tài trợ