lesson 9 Flashcards
(36 cards)
indecisive (a)
nhu nhược
beat/break the record
phá vỡ kỉ lục
get one’s point across
trình bày quan điểm một cách khúc chiết
tight-fisted
kiệt sỉ/ mean
pig-headed
cứng đầu cứng cổ
highly-strung
hết sức căng thẳng
do up
decorate (trang hoàng trang trí)
do away with
get rid of= throw away = discard
without a shadow of a doubt
không mảy may nghi ngờ
do in
kill/catch/arrest tóm cổ
short-list
chọn ra sàng lọc ra
short-sighted
thiển cận/ cận thị
short-change
lừa bịp
short-handed
thiếu nhân công
hold the record
giữ một kỉ lục
be off sth
làm cho ai không còn thích cái
be inclined to V
có thiên hướng làm gì
sth, and the alike
và những thứ tương tựu như vậy
get sth across to sb
làm cho ai hiểu cái gì
rotten
mốc meo/ để lâu chín nẫu/thối rữa
moldly (a)
hỏng (bánh, sữa, phô mai)
take out the tooth
nhổ răng
cross out
xóa bỏ, gạch bỏ
break off
kết thúc một mối quan hệ dừng làm gì