Lesson1 Flashcards
(21 cards)
1
Q
牛肉
A
niúròu
thịt bò
2
Q
麵
A
miàn
mì
3
Q
真
A
zhēn
thật
4
Q
好吃
A
hǎochī
ăn ngon
5
Q
說
A
shuō
nói
6
Q
少
A
shǎo
ít
7
Q
有名
A
yǒumíng
nổi tiếng, có tiếng
8
Q
小吃
A
xiǎochī
món / đồ ăn
9
Q
最
A
zuì
nhất
10
Q
湯
A
tāng
súp, canh, nước
11
Q
這麼
A
zhème
như thế này
12
Q
知道
A
zhīdào
biết
13
Q
家
A
jiā
toà
14
Q
店
A
diàn
cửa hàng, tiệm, quán
15
Q
點
A
diǎn
gọi( món)
16
Q
碗
A
wǎn
Tô, bát,chén
17
Q
一定
A
yídìng
nhất định, chắc chắn
18
Q
是啊
A
shì a
đúng vậy, đúng thế
19
Q
小籠包
A
xiǎolóngbāo
bánh bao súp
20
Q
臭豆腐
A
chòudòufǔ
đậu phụ thối
21
Q
太好了
A
tàihǎole
quá tốt / tuyệt luôn