Listen Part 4.1 Test 9,22 Flashcards
(27 cards)
1
Q
Aviation expert
A
Chuyên gia hàng không
2
Q
Airports
A
Các sân bay
3
Q
Air travel
A
Du lịch hàng không
4
Q
Consistent
A
Nhất quán
5
Q
Community fesival
A
Lễ hội cộng đồng
6
Q
Widest appeal
A
Thu hút nhiều nhất
7
Q
Shift
Change
A
Thay đổi
8
Q
Concert
A
Hoà nhạc
9
Q
Mobile appliction
A
Ứng dụng đt
10
Q
Mobile appliction
A
Ứng dụng đt
11
Q
Contest
Competition
A
Cuộc thi
12
Q
Concerned (a) cảm thấy lo lắng
Concering (giời từ) về cái gì
Concern
A
Lo lắng
13
Q
Direct emission
A
Sự phát ra ( ánh sáng, khí thải)
14
Q
Dealerships
Trade
A
Đại lý
15
Q
Dealerships
Trade
A
Đại lý
16
Q
Personal item
Belonging
A
Đồ cá nhân
17
Q
Put on
A
Mặc vào
18
Q
Locker
A
Tủ
19
Q
Delighted to
Excited to
A
Hào hứng
20
Q
A vacation policy
A
Chính sách nghĩ phép
21
Q
Remain
A
Vẫn còn
22
Q
Enforced
A
Bắt buộc
23
Q
Park in
A
Đậu xe
24
Q
Costume
Attire
Appared
Dress
Wear
A
Quần áo
25
Itinerary
Agenda
Lịch trình
26
Record (v)
Ghi lại
(n) hồ sơ
27
Time - tracking
Theo dõi time