lISTENING Flashcards
(50 cards)
1
Q
wearing sun glassess
A
mang kính chống nắng
2
Q
pouring
A
rót
3
Q
examining document
A
kiểm tra tài liệu
4
Q
passing through…hall
A
đi ngang qua sảnh
5
Q
leaning against
A
dựa vào
6
Q
leaning forward
A
nghiêng về phía trước
7
Q
kneeling down
A
quỳ gối
8
Q
balcony …overlook stress
A
ban công hướng ra đường
9
Q
potted plant
A
chậu cây
10
Q
fence
A
hàng rào
11
Q
bushes
A
bụi cây
12
Q
enclosing
A
bao quanh
13
Q
going to boarding
A
đi lên máy bay, xe lửa,…
14
Q
stack = pile
A
chất đống
15
Q
courier company
A
phát nhanh
16
Q
boat floating on a water
A
tàu nổi trên nước
17
Q
vacuum
A
máy hút bụi
18
Q
steam
A
hấp khô
19
Q
polish
A
đánh bóng
20
Q
carpet vacuum
A
hút bụi thảm
21
Q
woodwork
A
sàn nhà gỗ, đồ gỗ
22
Q
switching of a lamp
A
tắt đèn
23
Q
tree being trimmed
A
cắt tỉa cây
24
Q
wearing a scarf
A
đeo khăn quàng cổ
25
changing a bicycle tire
thay lốp xe đạp
26
passerby
người qua đường
27
grabbing a handful of carrots
nắm lấy 1 nhúm cà rốt
28
tying her shoe
buộc giây dày
29
twisting some wires
xoắn dây
30
pruning a bush
tỉa bụi cây
31
spreading cement with a shovel
lan xi măng ra với cái xẻng
32
lined up
xếp hàng
33
pots
bình nước
34
spilled on the counter
đổ trên quầy
35
compiling a list = makeing a list
biên soạn
36
compiling a list = makeing a list
biên soạn
37
fixing ceiling tile
sửa gạch trần
38
installing a wooden floor
lắp sàn gỗ
39
wall covered with vines
tường bao phủ đầy dây leo
40
puddles on the road
vũng nước trên đường
41
fallen onto the pavement
rơi trên vỉa hè
42
cupboard
tủ bếp
43
rack on the wall
giá đỡ trên tường
44
crouching down next to a wall
cúi xuống gần tường
45
taking measurements of a rooms
đo đạc phòng ốc
46
digging in a garden
đào bới trong vườn
47
propped open with a statue
mở cửa với tượng
48
browsing in a shop
đang trong cửa hàng
49
50