lISTENING Flashcards

(50 cards)

1
Q

wearing sun glassess

A

mang kính chống nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pouring

A

rót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

examining document

A

kiểm tra tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

passing through…hall

A

đi ngang qua sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

leaning against

A

dựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

leaning forward

A

nghiêng về phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kneeling down

A

quỳ gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

balcony …overlook stress

A

ban công hướng ra đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

potted plant

A

chậu cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fence

A

hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bushes

A

bụi cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

enclosing

A

bao quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

going to boarding

A

đi lên máy bay, xe lửa,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

stack = pile

A

chất đống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

courier company

A

phát nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

boat floating on a water

A

tàu nổi trên nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vacuum

A

máy hút bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

steam

A

hấp khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

polish

A

đánh bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

carpet vacuum

A

hút bụi thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

woodwork

A

sàn nhà gỗ, đồ gỗ

22
Q

switching of a lamp

23
Q

tree being trimmed

A

cắt tỉa cây

24
Q

wearing a scarf

A

đeo khăn quàng cổ

25
changing a bicycle tire
thay lốp xe đạp
26
passerby
người qua đường
27
grabbing a handful of carrots
nắm lấy 1 nhúm cà rốt
28
tying her shoe
buộc giây dày
29
twisting some wires
xoắn dây
30
pruning a bush
tỉa bụi cây
31
spreading cement with a shovel
lan xi măng ra với cái xẻng
32
lined up
xếp hàng
33
pots
bình nước
34
spilled on the counter
đổ trên quầy
35
compiling a list = makeing a list
biên soạn
36
compiling a list = makeing a list
biên soạn
37
fixing ceiling tile
sửa gạch trần
38
installing a wooden floor
lắp sàn gỗ
39
wall covered with vines
tường bao phủ đầy dây leo
40
puddles on the road
vũng nước trên đường
41
fallen onto the pavement
rơi trên vỉa hè
42
cupboard
tủ bếp
43
rack on the wall
giá đỡ trên tường
44
crouching down next to a wall
cúi xuống gần tường
45
taking measurements of a rooms
đo đạc phòng ốc
46
digging in a garden
đào bới trong vườn
47
propped open with a statue
mở cửa với tượng
48
browsing in a shop
đang trong cửa hàng
49
50