Listening - Finding the library Flashcards
/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/
registration
Quá trình đăng ký hoặc ghi danh vào một hệ thống, chương trình, sự kiện, hoặc dịch vụ.
Thông tin hoặc dữ liệu đã được đăng ký, ghi nhận vào một hệ thống.
I completed my registration for the conference online.
(Tôi đã hoàn thành đăng ký tham gia hội nghị trực tuyến.)
Cách sử dụng phổ biến: Bạn sẽ thấy từ này đi kèm với các từ như “for” hoặc “of” để chỉ rõ mục đích hoặc đối tượng đăng ký.
Ví dụ: registration for a course (đăng ký cho một khóa học), registration of a business (đăng ký một doanh nghiệp).
Cũng có thể sử dụng trong các tình huống như đăng ký cho các giấy tờ hành chính hoặc các hệ thống pháp lý.
Ví dụ: vehicle registration (đăng ký xe), birth registration (đăng ký khai sinh).
So sánh với các từ khác:
Enrollment: Cũng chỉ việc đăng ký, nhưng từ này thường dùng trong ngữ cảnh học tập, như ghi danh vào một khóa học hoặc chương trình giáo dục.
Ví dụ: I completed my enrollment for the summer semester. (Tôi đã hoàn tất việc ghi danh cho học kỳ mùa hè.)
Sign-up: Thường được dùng trong ngữ cảnh đăng ký tham gia một sự kiện hoặc dịch vụ một cách đơn giản, dễ dàng.
Ví dụ: You can sign up for the newsletter on our website. (Bạn có thể đăng ký nhận bản tin qua trang web của chúng tôi.)
/ˈlɛktʃər ˈθɪətər/ (Anh Anh) hoặc /ˈlɛktʃər ˈθɪətər/ (Anh Mỹ)
lecture theatre
Giảng đường
The lecture theatre was full of students for the first lecture of the semester.
(Giảng đường đầy sinh viên cho bài giảng đầu tiên của học kỳ.)
The professor will be giving a lecture in the theatre later today.
(Giáo sư sẽ giảng bài tại giảng đường vào cuối ngày hôm nay.)
Seminar room: Thường là phòng nhỏ hơn dành cho các buổi hội thảo hoặc thảo luận nhóm, khác với lecture theatre, nơi có một giảng viên giảng dạy cho số lượng lớn sinh viên.
Ví dụ: The seminar room is set up for an interactive discussion. (Phòng hội thảo được chuẩn bị cho một cuộc thảo luận tương tác.)
/ˈbɒrəʊ/ (Anh Anh) hoặc /ˈbɔːroʊ/ (Anh Mỹ
borrow
mượn
She borrowed ideas from several artists for her new project.
(Cô ấy mượn ý tưởng từ một số nghệ sĩ cho dự án mới của mình.)
The company borrowed several successful strategies from its competitors.
(Công ty đã mượn một số chiến lược thành công từ các đối thủ.)
“Borrow” không được dùng với những thứ không thể trả lại, như thời gian hoặc những thứ trừu tượng. Đối với những trường hợp này, bạn sẽ dùng “lend” (cho mượn) nếu bạn là người cho mượn, hoặc “take” (lấy) nếu bạn là người mượn.
Can I borrow your time? (Tôi có thể mượn chút thời gian của bạn không?) – Thường sẽ không được dùng, bạn sẽ nói Can I take a few minutes of your time?
So sánh với các từ khác:
Lend: “Lend” là hành động cho mượn. Nếu bạn borrow một cái gì đó, bạn là người mượn, và người khác sẽ lend cho bạn cái đó. Cấu trúc của “lend” là: lend + noun (cho mượn cái gì đó).
She lent me her book. (Cô ấy đã cho tôi mượn cuốn sách của mình.)
Take: Thường dùng để chỉ hành động lấy cái gì đó mà không cần trả lại, khác với “borrow” vì không có ý định trả lại sau.
Ví dụ: He took my pen without asking. (Anh ấy lấy bút của tôi mà không hỏi.)
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
Phát âm gần giống: “áp-li-keit-shần”
application
Nghĩa 1: Đơn xin, hồ sơ đăng ký (thường được sử dụng trong các tình huống xin việc, xin học, xin tài trợ, v.v.)
Ví dụ:
I submitted my application for the job last week.
(Tôi đã nộp đơn xin việc vào tuần trước.)
You need to complete the application form before the deadline.
(Bạn cần hoàn thành mẫu đơn đăng ký trước hạn chót.)
Nghĩa 2: Ứng dụng, phần mềm (đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ các phần mềm ứng dụng được cài đặt trên máy tính hoặc thiết bị di động).
Ví dụ:
I downloaded a new application for tracking my exercise.
(Tôi đã tải một ứng dụng mới để theo dõi việc tập luyện.)
There is an application on my phone for online banking.
(Có một ứng dụng trên điện thoại của tôi để ngân hàng trực tuyến.)
Nghĩa 3: Việc áp dụng, sử dụng một kiến thức, kỹ năng hay phương pháp vào một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
The application of new technology has improved efficiency.
(Việc áp dụng công nghệ mới đã cải thiện hiệu suất làm việc.)
Her application of mathematical formulas helped solve the problem.
(Việc áp dụng công thức toán học của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề.)
Nghĩa 4: Sự chú tâm, nỗ lực vào một việc gì đó.
Ví dụ:
His application to his studies was remarkable.
(Nỗ lực của anh ấy trong việc học là rất đáng khâm phục.)
She showed great application in mastering the piano.
(Cô ấy thể hiện sự nỗ lực tuyệt vời trong việc làm chủ cây đàn piano.)
3. Lưu ý cách dùng:
“Application” là từ rất đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, học tập, công nghệ, và trong các ngữ cảnh yêu cầu nỗ lực hoặc sự chú ý.
Khi nói về “application” trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, từ này thường đi kèm với các từ như “form”, “for”, hoặc “to” để chỉ mục đích của đơn đăng ký.
Ví dụ: application for a position (đơn xin việc), application to a university (đơn xin vào đại học).
“Application” trong công nghệ hoặc điện tử thường được dùng để chỉ các phần mềm, đặc biệt là những ứng dụng di động hoặc máy tính.
Ví dụ: mobile application (ứng dụng di động), software application (ứng dụng phần mềm).
So sánh với các từ khác:
Form: Là mẫu đơn, thường là tài liệu mà bạn cần điền vào khi đăng ký. “Form” có thể là một phần trong quá trình “application”.
Ví dụ: You need to fill out the form to complete your application. (Bạn cần điền vào mẫu đơn để hoàn thành đơn đăng ký của mình.)
Request: Có thể thay thế cho “application” khi bạn yêu cầu điều gì đó, nhưng từ này không mang tính chính thức hoặc không yêu cầu các bước hoặc thủ tục như “application”.
Ví dụ: I made a request for time off work. (Tôi đã yêu cầu nghỉ phép.)
: /fiː/
Phát âm gần giống: “phi
fee
phí, lệ phí
tiền thù lao, tiền công
The registration fee for the course is $50.
(Phí đăng ký cho khóa học là 50 đô la.)
You will need to pay a late fee if your payment is overdue.
(Bạn sẽ phải trả phí trễ nếu thanh toán của bạn quá hạn.)
The lawyer charges a high fee for his services.
(Luật sư tính phí cao cho dịch vụ của mình.)
He was paid a fee for his work on the project.
(Anh ấy được trả tiền công cho công việc trên dự án.)
Cách dùng phổ biến: “Fee” có thể đi kèm với các danh từ chỉ loại dịch vụ hoặc hoạt động mà bạn phải trả phí cho chúng, như:
“Admission fee” (phí vào cổng), “Service fee” (phí dịch vụ), “Consultation fee” (phí tư vấn), “Late fee” (phí trễ hạn).
Fee có thể là phí cố định (ví dụ, bạn trả một lần để tham gia một sự kiện) hoặc phí theo định kỳ (ví dụ, phí hàng tháng cho một dịch vụ).
Charge: “Charge” có thể chỉ tiền bạn phải trả, nhưng thường liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi “fee” có tính chất là phí dịch vụ hoặc lệ phí.
Ví dụ: The charge for the dinner was $30. (Phí cho bữa tối là 30 đô la.)
Cost: Cost là tổng chi phí của một thứ gì đó (có thể bao gồm phí, thuế, và các chi phí khác), trong khi “fee” chỉ một phần trong tổng chi phí cho dịch vụ.
Ví dụ: The cost of the car was $20,000, including all taxes and fees. (Chi phí của chiếc xe là 20.000 đô la, bao gồm tất cả thuế và phí.)
/pɛns/
Phát âm gần giống: “pen-s”
pence
Pence là đơn vị tiền tệ của Anh, là số ít của “penny” (penny = 1 xu). Pence được dùng để chỉ tiền lẻ hoặc một phần nhỏ trong đồng bảng Anh (GBP).
It costs 50 pence to buy a coffee.
(Một cốc cà phê có giá 50 pence.)
I have 10 pence in my pocket.
(Tôi có 10 pence trong túi.)
“Pence” là từ dùng trong tiếng Anh Anh (UK English). Trong tiếng Anh Mỹ, tương đương của từ này là “cents” (sử dụng với đồng đô la Mỹ và các đồng tiền khác).
Penny: “Penny” là đơn vị nhỏ nhất trong tiền tệ của Anh (1 penny = 1/100 bảng Anh). “Pence” là số nhiều của “penny”, nhưng đôi khi “pence” có thể chỉ một số lượng nhất định thay vì là một đồng tiền đơn lẻ.
Ví dụ: There are 100 pence in a pound. (Có 100 pence trong một bảng Anh.)
Cents: “Cents” là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trong các đồng tiền Mỹ (1 dollar = 100 cents), tương đương với “pence” trong hệ thống tiền tệ của Anh.
Ví dụ: The book costs 50 cents. (Cuốn sách có giá 50 cent.)