Ls1 Flashcards
(16 cards)
1
Q
Absence
A
Sự vắng mặt
2
Q
Abuse
A
Sự lạm dụng, ngược đãi
3
Q
Address
A
Giải quyết
4
Q
Advocate
A
Ủng hộ
5
Q
Depressed
A
Chán nản, trầm cảm
6
Q
Discard
A
Vứt bỏ
7
Q
Eradicate
A
Xóa bỏ hoàn toàn
8
Q
Irritably
A
1 cách cáu giận
9
Q
illteracy
A
Nạn mù chữ
10
Q
Inclusive
A
Hòa nhập, toàn diện
11
Q
Insincere
A
Không chân thành
12
Q
Interfere
A
Can thiệp, xen vào
13
Q
Irrelevantly
A
Ko lquan
14
Q
Maintenance
A
Sự bảo trì
15
Q
Objection
A
Sự phản đôi
16
Q
Pace
A
Tốc độ