Mỳ bò ăn thật ngon Flashcards
(38 cards)
1
Q
牛肉
A
niúròu
thịt bò
2
Q
麵
A
miàn
mì
3
Q
真
A
zhēn
thật
4
Q
好吃
A
hǎochī
ăn ngon
5
Q
說
A
shuō
nói
6
Q
少
A
shǎo
ít
7
Q
有名
A
yǒumíng
nổi tiếng, có tiếng
8
Q
小吃
A
xiǎochī
món/ đồ ăn vặt
9
Q
最
A
zuì
nhất
10
Q
湯
A
tāng
súp, canh, nước dùng
11
Q
這麼
A
zhème
như( thế ) này/ thế
12
Q
知道
A
zhīdào
biết
13
Q
家
A
jiā
toà
14
Q
店
A
diān
cửa hàng, tiệm, quán
15
Q
一定
A
yídìng
nhất định, chắc chắn
16
Q
點
A
diǎn
gọi( món)
17
Q
碗
A
wǎn
tô, bát, chén
18
Q
是啊
A
shì a
đúng vậy, đúng thế
19
Q
小龍包
A
xiǎolóngbāo
bánh bao súp
20
Q
臭豆腐
A
chòudòufǔ
đậu phụ thối
21
Q
太好了
A
táihǎole
quá tốt/ tuyệt luôn
22
Q
作天
A
zuótiān
hôm qua
23
Q
餐廳
A
cāntīng
nhà hàng , căng tin
24
Q
可是
A
kěshì
nhưng, nhưng mà, tuy nhiên
25
辣
là
cay
26
怕
pà
sợ
27
所以
suǒyǐ
vì thế, cho nên
28
自己
zìjǐ
tự mình, bản thân
29
做飯
zuòfàn
nấu ăn, nấu cơm
30
得
de
( trợ từ )
31
會
huì
biết
32
甜點
tiándiǎn
điểm tâm ngọt/ tráng miệng
33
不錯
búcuò
không tệ, không tồi
34
可以
kěyǐ
có thể( khả năng )
35
教
jiāo
dạy
36
到
dào
( giới từ )
37
有一點
yǒuyìdiǎn
có một chút, có/một chút, hơi
38
不好
bùhǎo
không tốt/ ngon/ khoẻ/ giỏi/ được/hay