Mỳ bò ăn thật ngon Flashcards

(38 cards)

1
Q

牛肉

A

niúròu
thịt bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

miàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

zhēn
thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

好吃

A

hǎochī
ăn ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

shuō
nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

shǎo
ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

有名

A

yǒumíng
nổi tiếng, có tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

小吃

A

xiǎochī
món/ đồ ăn vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

zuì
nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

tāng
súp, canh, nước dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

這麼

A

zhème
như( thế ) này/ thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

知道

A

zhīdào
biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

jiā
toà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

diān
cửa hàng, tiệm, quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

一定

A

yídìng
nhất định, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

diǎn
gọi( món)

17
Q

A

wǎn
tô, bát, chén

18
Q

是啊

A

shì a
đúng vậy, đúng thế

19
Q

小龍包

A

xiǎolóngbāo
bánh bao súp

20
Q

臭豆腐

A

chòudòufǔ
đậu phụ thối

21
Q

太好了

A

táihǎole
quá tốt/ tuyệt luôn

22
Q

作天

A

zuótiān
hôm qua

23
Q

餐廳

A

cāntīng
nhà hàng , căng tin

24
Q

可是

A

kěshì
nhưng, nhưng mà, tuy nhiên

25
là cay
26
pà sợ
27
所以
suǒyǐ vì thế, cho nên
28
自己
zìjǐ tự mình, bản thân
29
做飯
zuòfàn nấu ăn, nấu cơm
30
de ( trợ từ )
31
huì biết
32
甜點
tiándiǎn điểm tâm ngọt/ tráng miệng
33
不錯
búcuò không tệ, không tồi
34
可以
kěyǐ có thể( khả năng )
35
jiāo dạy
36
dào ( giới từ )
37
有一點
yǒuyìdiǎn có một chút, có/một chút, hơi
38
不好
bùhǎo không tốt/ ngon/ khoẻ/ giỏi/ được/hay