Mango vocabulary Flashcards
(43 cards)
1
Q
bank
A
ngân hàng
2
Q
museum
A
viện bảo tàng
3
Q
university
A
trường đại học
4
Q
hospital
A
bệnh viện
5
Q
grocery store
A
cửa hàng tạp hóa
6
Q
clothing store
A
cửa hàng quần áo
7
Q
hotel
A
khách sạn
8
Q
restaurant
A
nhà hàng
9
Q
airport
A
sân bay
10
Q
embassy
A
đại sứ quán
11
Q
pharmacy
A
nhà thuốc
12
Q
market
A
chợ
13
Q
one
A
một
14
Q
two
A
hai
15
Q
three
A
ba
16
Q
four
A
bốn
17
Q
five
A
năm
18
Q
six
A
sáu
19
Q
seven
A
bảy
20
Q
eight
A
tám
21
Q
nine
A
chín
22
Q
ten
A
mười
23
Q
hundred
A
trăm
24
Q
thousand
A
ngàn
25
million
triệu
26
and (objects)
và
27
dinner
bữa tối
28
anything else
gì nữa
29
sugar
đường
30
black coffee
cà phê đen
31
scallions
hành
32
spicy
cay
33
delicious
ngon
34
Post office
Bưu điện
35
To visit
Thăm
36
To wait
Chờ
37
Train
Xe lửa
38
Motorbike taxi
Xe ôm
39
To pay
Trả
40
Only
Thôi
41
Credit card
Thẻ tín dụng
42
Cash
Tiền mặt
43
Check
Ngân phiếu