Meet Flashcards

(29 cards)

1
Q

Do they live in Australia?

A

Họ sống ở Úc phải không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Difficult

A

Khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

My French is bad

A

Tiếng Pháp của tôi thì tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Her Korean is not bad

A

Tiếng Hàn của của ấy thì không tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Your French is good

A

Tiếng Pháp của bạn thì tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

We are not from Korea

A

Chúng tôi không đến từ Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

I do not speak Vietnamese

A

Tôi không nói Tiếng Việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Do you live in Korea ?

A

Bạn có sống ở Hàn Quốc không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Do you live in Korea ?

A

Bạn có sống ở Hàn Quốc không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Country

Do you live in this country?

A

Đất nước

Bạn sống ở đất nước này không ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

I do not live in French

A

Tôi không sống ở Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

They do not speak French

A

Họ không nói tiếng Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Korea is a nice country

A

Hàn Quốc là một đất nước đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

She’s from this country

A

Cô ấy đến từ đất nước này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Spanish is not easy

A

Tiếng Tây Ban Nha thì không dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

French is a beautiful language

A

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đẹp

17
Q

France / French

A

Nước Pháp / tiếng Pháp, người Pháp

18
Q

I don’t need this

A

Tôi không cần cái này

19
Q

Address

20
Q

That is not my address

A

Đó không phải là địa chỉ của tôi

21
Q

I don’t have your address

A

Tôi không có địa chỉ của bạn

22
Q

Do you know his address ?

A

Bạn có biết địa chỉ của anh ấy không ?

23
Q

They don’t know our new address

A

Họ không biết địa chỉ mới của chúng tôi

24
Q

I don’t know their names

A

Tôi không biết tên của họ

25
His name is Ben, and this is his car
Anh ấy tên là Ben và đây là chiếc xe ô tô của anh ấy
26
I don't understand your question
Tôi không hiểu câu hỏi của bạn
27
This is her phone number and that is her address
Đây là số đt của cô ấy và đó là địa chỉ của cô ấy
28
We speak a little Korean
Chúng tôi nói được một chút tiếng Hàn
29
Do they have a new phone number ?
Họ có một số điện thoại mới phải không ?