měi lì de shén huà Flashcards

(68 cards)

1
Q

měi lì

A

mĩ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

shén huà

A

thần thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mèng zhōng rén

A

người trong mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

shú xī de liǎn kǒng

A

gương mặt thân quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shǒuhòu de wēnróu

A

sự dịu dàng đợi mong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

jiùsuàn

A

cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lèishuǐ

A

nước mắt (lệ thuỷ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yānmò

A

nhấn chìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiāndì

A

trời đất (thiên địa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

wǒ bú huì fàngshǒu

A

ta sẽ không buông tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

měi yí kè

A

từng giây phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gūdú de chéngshòu

A

chịu đựng trong cô độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

zhǐ yīn

A

bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

wǒ céng xǔ xià chéngnuò

A

ta đã trao lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nǐ wǒ zhījiān

A

giữa ta và nàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shúzī de gǎndòng

A

sự thân quen cảm động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ài jiù yào sūxǐng

A

yêu thì hãy thức tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

wàn shì cāng sāng

A

vạn thế tang thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

wéi yǒu

A

duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ài shì yǒngyuǎn de shénhuà

A

tình yêu là huyền thoại vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cháo qǐ cháo luò

A

triều lên triều xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

shǐ zhōng

A

trước sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

bù huǐ

A

không hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

zhēn ài

A

chân ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
xiāng yuē
hẹn ước
26
jǐ fān
bao lần
27
kǔtòng
nỗi đau
28
jiūchán
đeo bám
29
duōshǎo hēiyè
bao đêm đen
30
zhēngzhá
trằn trọc
31
jǐn wò
nắm chặt
32
shuāng shǒu
đôi tay
33
ràng wǒ hé nǐ
để ta và nàng
34
zài yě bù
không còn nữa
35
lí fēn
chia lìa
36
zhěn shàng
gối lên
37
xuě bīng fēng
băng tuyết phủ kín
38
ài liàn
tình yêu
39
zhēn xīn
chân tình
40
xiāng yōng
ôm lấy nhau
41
cái néng
mới có thể
42
róng jiě
tan chảy
43
fēng zhōng
trong gió
44
yáoyè
phất phơ, bập bùng
45
lú shàng de huǒ
lửa trong lò
46
bù miè yì bù xiū
không tắt cũng không tàn
47
děngdài huā kāi
chờ đợi hoa nở
48
chūn qù chūn yòu lái
xuân đi xuân lại đến
49
wúqíng suìyuè
năm tháng vô tình
50
xiào wǒ chīkuáng
cười chê ta mê muội
51
xīn rú gāngtiě
lòng như sắt thép
52
rèn shìjiè huāngwú
mặc thế giới điêu tàn
53
huāngwú deshā mò
sa mạc hoang vu
54
sīniàn yǒng xiāngsuí
nỗi nhớ mãi mang theo
55
bēi huān suì yuè
buồn vui tháng ngày
56
shéi dōu méiyǒu yíwàng gǔlǎo
ai cũng không quên xưa cũ
57
gǔlǎo de shìyán
lời thề xưa cũ
58
gǔ lǎo de chéng shì
thành phố cổ kính
59
shān méng hǎi shì
thề non hẹn biển
60
nǐ de lèishuǐ huà wéi
nước mắt nàng hoá thành
61
màn tiān fēi wǔ
tung bay khắp trời
62
cǎi dié
những con bướm, những cánh bướm
63
yì xià zhī fēng
gió nâng đôi cánh
64
liǎng xīn
hai trái tim
65
xiāngsuí
bên nhau
66
zìzài fēi
bay trong tự tại
67
xīn zhōng
trong tim
68
wéi yī
duy nhất