Minh Flashcards
(39 cards)
1
Q
accountant (n)
A
viên kế toán
2
Q
world of mouth ( idiom )
A
câu cửa miệng
3
Q
privilege (n)
A
đặc quyền
4
Q
swelter in (n)
A
being very hot that you feel uncomfortable
5
Q
blood clot ( n )
A
cục máu đông
6
Q
pollination (n)
A
thụ phấn
7
Q
nectar (n)
A
mật hoa
8
Q
utility (n)
A
tiện ích
9
Q
navigate (v)
A
điều hướng
10
Q
hibernate (v)
A
ngủ đông
11
Q
expend (v)
A
chi, xài, hao phí
12
Q
decontaminate (v)
A
khử trùng
13
Q
attic (n)
A
gác xép
14
Q
barn (n)
A
chuồng
15
Q
deed (n)
A
hành động
16
Q
massif (n)
A
a groups of moutains that form a large mass. ( dãy )
17
Q
strain (n)
A
sự căng thẳng, quá tải
18
Q
summit (n)
A
chóp đỉnh
19
Q
alpinism (n)
A
nghề leo núi
20
Q
cable car (n)
A
cáp treo
21
Q
swarm (v)
A
tụ họp lại
22
Q
inhabitant (n)
A
cư dân
23
Q
influx (n)
A
dòng chảy
24
Q
authority (n)
A
chính quyền
25
initiative (n)
sáng kiến
26
restrict (v)
hạn chế
27
invest in (v)
đầu tư vào
28
geothermal (adj)
địa nhiệt
29
renovation (n)
sự cải tạo, sự thay đổi, sự làm mới
30
rink (n)
a specially prepared flat surface of ice
31
shuttle (n)
a plane, bus or train that travels regularly between two destinations.
32
glacier (n)
sông băng
33
cling (v)
bám vào, dính vào
34
fragility (n)
sự mong manh
35
comprise (v)
bao gồm
36
prosperous (n)
sự thịnh vượng
37
leaflet (n)
tờ rơi
38
impose (v)
áp đặt, bắt buộc
39
harness (n)
sự khai thác