Morning routine Flashcards
(32 cards)
1
Q
wake up to
A
trở nên có nhận thức
2
Q
stick to
A
tiếp tục
3
Q
sleep in
A
ngủ nướng
4
Q
a creature of habit
A
người tuân thủ lịch trình
5
Q
rise and shine
A
ngủ dậy và bắt đầu ngày mới
6
Q
shake things up
A
tạo sự thay đổi
7
Q
hit snooze
A
ngủ nướng
8
Q
sleep through
A
ngủ sâu
9
Q
rush around
A
diễn ra nhanh chóng
10
Q
look back on
A
nhớ lại
11
Q
go off
A
(đồng hồ) bắt đầu tạo ồn
12
Q
the good old days
A
kỉ niệm đáng nhớ
13
Q
a mad rush
A
thời gian bận rộn
14
Q
crack of dawn
A
sáng sớm
15
Q
time flies
A
thời gian trôi nhanh
16
Q
fill up
A
ăn no
17
Q
go without
A
không có gì
18
Q
start off
A
bắt đầu
19
Q
keep up
A
duy trì
20
Q
fuel for the day
A
năng lượng cho cả ngày
21
Q
hit the ground running
A
bắt đầu gì đó linh hoạt
22
Q
a no-brainer
A
quyết định dễ dàng
23
Q
in the long run
A
toàn thời gian
24
Q
whip up
A
chuẩn bị nhanh
25
dig into
ăn ngấu nghiến
26
cut out
ngừng ăn
27
go for
chọn
28
my go-to
lí tưởng
29
cheap and cheerful
ngon, bổ, rẻ
30
a hearty meal
bữa ăn thịnh soạn
31
light but satisfying
không nặng nhưng đủ
32
pick and choose
kén chọn