movement Flashcards
phong trào (21 cards)
1
Q
Front
A
Back
2
Q
continuous
A
liên tục
3
Q
pursuit
A
sự theo đuổi
4
Q
concept
A
khái niệm
5
Q
era
A
thời đại
6
Q
evolve
A
tiến hóa, phát triển
7
Q
embrace
A
đón nhận
8
Q
receptive
A
dễ tiếp thu
9
Q
attitude
A
thái độ
10
Q
approach
A
cách tiếp cận
11
Q
achievable
A
có thể đạt được
12
Q
motivation
A
động lực
13
Q
manageable
A
có thể quản lý được
14
Q
accomplishment
A
thành tựu
15
Q
indifferent
A
thờ ơ, không quan tâm
16
Q
steer
A
lái (xe), hướng dẫn
17
Q
commitment
A
sự cam kết
18
Q
virtual
A
ảo, không thực
19
Q
memorable
A
đáng nhớ
20
Q
scam
A
trò lừa đảo
21
Q
arrival
A
sự đến nơi, sự tới nơi