Music Flashcards
(30 cards)
1
Q
release
A
phát hành
2
Q
team up
A
kết hợp cùng
3
Q
vibrant
A
sôi động, năng động
4
Q
all the rage
A
phổ biến, thịnh hành
5
Q
accumulate
A
tích lũy, gom được
6
Q
sentation
A
hiện tượng, sự giật gân
7
Q
garner
A
thu được, kiếm được
8
Q
blend
A
pha trộn
9
Q
mainstream
A
đại trà
10
Q
premiere
A
ra mắt, công chiếu
11
Q
virtuoso (n)
A
bậc thầy
12
Q
fanbase (n)
A
lượng người hâm mộ
13
Q
feat(n)
A
kì công, chiến công
14
Q
on a roll
A
đang trên đà thành công
15
Q
dethrone
A
hạ bệ
16
Q
under your belt
A
bỏ túi, đạt được
17
Q
limelight
A
được dư luận chú ý
17
Q
rap
A
đánh giá
18
Q
diehand
A
cuồng si
19
Q
fusion
A
sự kết hợp
20
Q
rack up
A
đạt được
21
Q
certified
A
đạt được chứng nhận
21
Q
phenomenon
A
hiện tượng
22
Q
viral
A
lan truyền rất nhanh
23
notorious (n)
khét tiếng
23
promotional
quảng bá
24
endorse
quảng cáo cho sản phẩm
25
make a killing
kiếm được nhiều tiền
26
star
đóng, diễn xuất
27
traumatized
sốc tâm lý