MUST KNOW VOCABS! Flashcards
(36 cards)
1
Q
foyer
A
sảnh
2
Q
main hall
A
sảnh chính
2
Q
backstage
A
khu vực sau sân khấu
2
Q
lobby
A
tiền sảnh
3
Q
corridor
A
Hành lang
3
Q
storeroom
A
phòng lưu trữ
4
Q
storage
A
Kho lưu trữ
5
Q
post office
A
Bưu điện
5
Q
basement
A
Tầng hầm
6
Q
fountain
A
đài phun nước
7
Q
pool
A
hồ bơi
8
Q
pond
A
ao
9
Q
lake
A
hồ
10
Q
library
A
thư viện
11
Q
area
A
khu vực
12
Q
cafe
A
quán cà phê
13
Q
intersection
A
ngã tư
13
Q
desk
A
bàn làm việc
13
Q
roundabout
A
vòng xuyến
13
Q
restaurant
A
nhà hàng
14
Q
junction
A
giao lộ
15
Q
bend
A
khúc cua
16
Q
curve in the road
A
khúc cong trên đường
17
Q
…room
A
phòng…
18
garden
vườn
19
auditorium
hội trường
20
maze
mê cung
21
tower
tháp
22
building
tòa nhà
23
hospital
bệnh viện
24
supermarket
siêu thị
25
track
đường đua
26
reception
lễ tân
27
stadium
sân vận động
28
island
hòn đảo
29
farm
trang trại