장소 - Nơi chốn Flashcards
(19 cards)
1
Q
학교
A
Trường học
2
Q
대학교
A
Trường đại học
3
Q
도서관
A
Thư viện
4
Q
식당
A
Nhà hàng
5
Q
호텔
A
Khách sạn
6
Q
극장
A
Nhà hát
7
Q
우체국
A
Bưu điện
8
Q
병원
A
Bệnh viện
9
Q
은행
A
Ngân hàng
10
Q
백화정
A
Trung tâm thương mại
11
Q
약국
A
Hiệu thuốc
12
Q
가개
A
Cửa hàng
13
Q
사무실
A
Văn phòng
14
Q
영화관
A
Rạp chiếu phim
15
Q
카페
A
Tiệm cà phê
16
Q
헬스클럽
A
Phòng tập gym
17
Q
공원
A
Công viên
18
Q
시장
A
Chợ
19
Q
술십
A
Quán rượu