Nấu nướng Flashcards
(52 cards)
1
Q
grate
A
/ɡreɪt/ nạo, xát.
2
Q
grill
A
/ɡrɪl/ nướng.
3
Q
layer
A
/ˈler/ sắp từng lớp, từng tầng.
4
Q
level
A
/ˈlevəl/ san bằng.
5
Q
melt
A
/melt/ làm tan ra, chảy ra.
6
Q
pinch
A
/pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp.
7
Q
pour
A
/pɔːr/ rót.
8
Q
scramble
A
/ˈskræmbl/ trộn lại.
9
Q
chop
A
băm nhỏ
10
Q
Grate
A
nạo
11
Q
Peel
A
gọt
12
Q
Slice
A
thái lát
13
Q
frying pan
A
/fraɪ.ɪŋpæn/ chảo rán
14
Q
steamer
A
/ˈstiː.məʳ/ rá để hấp
15
Q
colander
A
/ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ cái chao
16
Q
lid
A
/lɪd/ nắp, vung
17
Q
scouring pad
A
/skaʊəʳɪŋpæd/ miếng cọ rửa
18
Q
pot
A
/pɒt/ hũ, vại, nồi to dài
19
Q
canister
A
/ˈkæn.ɪ.stəʳ/ hộp nhỏ
20
Q
roasting pan
A
/ˈrəʊ.stɪŋpæn/ chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò
21
Q
rolling pin
A
/ˈrəʊ.lɪŋpɪn/ trục cán bột
22
Q
counter
A
/ˈkaʊn.təʳ/bề mặt chỗ nấu ăn
23
Q
broiler
A
ˈbrɔɪ.ləʳ/ vỉ nướng
24
Q
sponge
A
/spʌndʒ/ bọt biển, xốp
25
china
china /’tʃainə/ đồ sứ
26
dish drainer
/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ rá đựng bát
27
saucepan
/ˈsɔː.spæn/ cái xoong
28
blender
/ˈblen.dəʳ/ máy xay sinh tố
29
casserole dish
/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ nồi hầm
30
teakettle
/tiːket.ļ/ ấm đun nước pha trà
31
Chops
sườn
32
Scampi
tôm rán
33
Salami
xúc xích ý
34
Appetizer
Món khai vị
35
Oven cloth
/ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
36
Kitchen foil
/ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
37
Pot holder
/pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
38
Sieve
/siv/: Cái rây
39
Tongs
tɒŋz/: Cái kẹp
40
Peeler
/’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
41
Corer
/’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
42
Corkscrew
/’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
43
Chopping board
/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
44
Grater
/’greitə/: Cái nạo
45
Bottle opener
/ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia
46
Apron
/’eiprən/: Tạp dề
47
Spatula
/’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
48
Burner
/’bə:nə/: Bật lửa
49
Kitchen roll
/ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
50
Jar
Jar
51
Bunch of bananas
/bʌntʃəvbəˈnænə/ : Nải chuối
52
cookery book
/ˈkʊkəri/ /bʊk/ : sách nấu ăn