N2 Flashcards
(118 cards)
1
Q
人生を送る
A
SỐNG
2
Q
失敗をする
A
VI PHẠM SAI LẦM
3
Q
Nをくびにする
A
SA THẢI
4
Q
人間ができている
A
THẤU TÌNH ĐẠT LÝ
5
Q
電話がある
A
CÓ CUỘC GỌI
6
Q
遠い親戚にあたる
A
họ hàng xa
7
Q
夫婦になる
A
trở thành vợ ck
8
Q
お似合いの夫婦
A
vợ ck hợp nhau
9
Q
夫婦愛
A
tình cảm vợ ck
10
Q
夫婦仲
A
quan hệ vợ ck
11
Q
夫婦げんか
A
vợ ck khắc khẩu
12
Q
人類の祖先
A
tổ tiên loài người
13
Q
なかがいい
A
mqh tốt
14
Q
腕がいい
A
tay nghề giỏi
15
Q
主人に忠実
A
trung thành với chủ nhân
16
Q
主人に仕える
A
phục vụ cho chủ nhân
17
Q
迷子になる
A
bị lạc
18
Q
迷子のお知らせをいたします
A
thông báo tìm trẻ lạc
19
Q
声をかける
A
cất tiếng gọi
20
Q
まったくの他人だった
A
hoá ra lại là người khác
21
Q
他人にはわからない事情がある
A
có những việc mà người khác ko hiểu được
22
Q
敵と味方に分かれて戦う
A
chia bên bạn bên thù để chiến đấu
23
Q
油断大敵
A
cẩn thận là tốt nhất
24
Q
敵視する
A
xem như kẻ địch
25
何があっても
cho dù có chuyện gì xảy ra
26
Nの見方をする
bênh vực ai
27
医学の進歩
sự tiến bộ yhọc
28
時計が止まる
đồng hồ chết
29
寿命が来る
đến tuổi thọ rồi// chết
30
寿命が伸びる
tuổi thọ tăng lên
31
絵がうまくて
vẽ tranh đẹp
32
今から将来が楽しみです
mong chờ được bt tương lai của ai
33
将来有望な新人
người mới đầy triển vọng
34
近い将来
trong tương lai gần
34
治る病気
bệnh có thể chữa khỏi
35
Nの才能がある
có năng khiếu về mảng
36
才能が豊か
tài năng phong phú
36
ít tài năng
才能に乏しい
37
được ban cho năng khiếu
才能が恵まれる
38
có khẳ năng chứa hơn 100 người
100陣以上の収容能力
39
có khả năng
能力がある
40
năng lực tốt// kém
能力高い・低い
41
năng lực tăng lên
能力が上がる
42
nâng cao năng lực
能力を上げる
43
tiềm năng
潜在能力
44
năng lực trí tuệ
知的能力
45
phát triển năng lực
能力開発
46
trả lương theo năng lực
能力給
47
tiết kiệm nhiên liệu
燃費がいい
48
phát huy sở trường
長所を伸ばす
49
phát huy sở trường
長所を生かす
50
có cá tính
個性がある
51
phát huy cá tính riêng
個性を伸ばす
52
tính cách phong phú
個性が豊か
53
đầy cá tính
個性的な
54
左利き
thuận tay trái
55
遺伝子組み換え
tái tổ hợp gen
56
遺伝子
gen di truyền
57
ものまね
bắt chước
58
最近どうもつかれがとれなくて。。。
gần đây trông cậu mệt mỏi nhỉ
59
睡眠は足りていますか
cậu có ngủ đủ giấc ko
60
睡眠をとる
ngủ
61
睡眠が深い
ngủ sâu giấc
62
睡眠が浅い
ngủ nông
63
睡眠時間
tổng tgian ngủ
64
睡眠不足
thiếu ngủ
65
風邪をひく
bị cảm
66
食欲がある・ない
thèm ăn// chán ăn
67
食欲がわく
thèm ăn
68
食欲が満たす みたす
thoả mãn cơn đói
69
食欲不審 ふしん
chán ăn
70
食欲旺盛な おうせい
ăn nhiều
71
一人暮らし
sống 1 mk
72
外食産業
ngành kinh doanh dvu ăn uống
73
姉が子を出産する
chị gái sinh con
74
出産祝い
quà mừng sinh con
75
お年寄りの介護をする
chăm sóc người già
76
介護保険 かいごほけん
bảo hiểm chăm sóc
77
在宅介護 ざいたくかいご
chăm sóc tại nhà
78
介護福祉士 かいごふくしし
chứng chỉ chuyên viên điều dưỡng
79
介護を世話する
chăm sóc
80
給料が少ない
lương ít
81
共働き世帯 せたい
cả nhà cùng làm việc
82
共働き共稼ぎ
cùng làm cùng kiếm
83
出勤時間
tgian quẹt thẻ làm việc
84
休日出勤
làm việc vào ngày nghỉ
85
時差出勤
đi làm trái giờ (tránh tắc đường)
86
仕事ばかりの人生
cuộc sống chỉ có công việc
87
同期の中で どうき
trong những người cùng khoá
88
出世が早い
thành công nhanh
89
地位が高い・低い
địa vị cao/thấp
90
地位が上がる・・下がる
địa vị cao lên/ thấp xuống
91
力を尽くする つくする
nỗ lực ko ngừng nghỉ
92
地位が向上する
nâng cao địa vị
93
地位につく
có được địa vị
94
地位を得る・失う うしなう
có đc // mất địa vị
95
社会的地位
địa vị xã hội
96
司法試験 shihou
kỳ thi tư pháp
97
受験勉強
ôn thi
98
受験生‣者
thí sinh
99
中学・こうkou・大学受験
thi cấp 2/3/đh
100
受験料
phí dự thi
101
受験票
phiếu dự thi
102
日本語学部を専攻する
chuyên ngành tiếng Nhật
103
食事の・旅行の・でかける支度をする
chuẩn bị cho bữa ăn
104
もう支度できた?
cbi xong chưa
105
身支度 みじたく
chuẩn bị cho bản thân
106
全身を映す
soi gương toàn thân
107
。。。にNが置いてある
đặt st ở đâu
108
全身傷だれけになった きず
cả người toàn thương tích
109
年を取ると顔のしわが増える
càng già thì nếp nhăn trên mặt càng nhièu
110
洗濯物のしわをアイロンで伸ばす
là phẳng nếp nhăn quần áo
111
しわができる
có nếp nhăn
112
しわが寄る
có nếp nhăn
113
しわが伸びる
nếp nhăn đc làm phẳng
114
làm phẳng nếp nhăn
しわをとる
115
しわくちゃな
nhăn nheo
116