N2 - new word ( mimikara ) Flashcards

(49 cards)

1
Q

人生

A

じんせい ( Cuộc đời )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

人間

A

にんげん Con người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

祖先

A

そせん tổ tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

親戚

A

しんせき họ hàng, người thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

夫婦

A

ふうふ vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

長男

A

ちょうなん trưởng nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

主人

A

しゅじん chủ nhân, chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

双子

A

ふたご song sinh, sinh đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

迷子

A

まいご trẻ lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

他人

A

たにん người lạ, người ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

てき đối thủ, kẻ thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

味方

A

みかた đồng minh, người ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

筆者

A

ひっしゃ tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

寿命

A

じゅみょう tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

将来

A

しょうらい tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

才能

A

さいのう tài năng, năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

能力

A

のうりょく năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

長所

A

ちょうしょ sở trường, ưu điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

個性

A

こせい cá tính, tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

遺伝

A

いでん di truyền

21
Q

睡眠

A

すいみん giấc ngủ

22
Q

食欲

A

しょくよく thèm ăn

23
Q

外食

A

がいしょく ăn ngoài

24
Q

家事

A

かじviệc nhà

25
出産
しゅっさん sinh, đẻ
26
介護
かいご chăm sóc
27
共働き
ともばたらき cả 2 vợ chồng đều đi làm
28
出勤
しゅっきん đi làm
29
出世
しゅっせ thành đạt, thăng tiến
30
地位
ちい địa vị
31
受験
じゅけん dự thi
32
専攻
せんこう chuyên ngành
33
支度
したく chuẩn bị, sửa soạn
34
全身
ぜんしん toàn thân
35
服装
ふくそう quần áo trang phục
36
れい cảm ơn
37
お世辞
おせじ nịnh, ca tụng, khen
38
話題
わだい chủ đề
39
秘密
ひみつ bí mật
40
尊敬
そんけい tôn kính, kính trọng
41
謙そん
けんそん khiêm tốn
42
期待
きたい mong chờ, kì vọng
43
苦労
くろう khó khăn, vất vả
44
意思・意志
いし mong muốn, ý chí, suy nghĩ
45
感情
かんじょう cảm tình
46
動作
どうき động tác
47
まね
bắt chước
48
しわ
nếp nhăn
49
いいわけ
lí do, ngụy biện