N2 - new word ( mimikara ) Flashcards
(49 cards)
1
Q
人生
A
じんせい ( Cuộc đời )
2
Q
人間
A
にんげん Con người
3
Q
祖先
A
そせん tổ tiên
4
Q
親戚
A
しんせき họ hàng, người thân
5
Q
夫婦
A
ふうふ vợ chồng
6
Q
長男
A
ちょうなん trưởng nam
7
Q
主人
A
しゅじん chủ nhân, chồng
8
Q
双子
A
ふたご song sinh, sinh đôi
9
Q
迷子
A
まいご trẻ lạc
10
Q
他人
A
たにん người lạ, người ngoài
11
Q
敵
A
てき đối thủ, kẻ thù
12
Q
味方
A
みかた đồng minh, người ủng hộ
13
Q
筆者
A
ひっしゃ tác giả
14
Q
寿命
A
じゅみょう tuổi thọ
15
Q
将来
A
しょうらい tương lai
16
Q
才能
A
さいのう tài năng, năng khiếu
17
Q
能力
A
のうりょく năng lực
18
Q
長所
A
ちょうしょ sở trường, ưu điểm
19
Q
個性
A
こせい cá tính, tính cách
20
Q
遺伝
A
いでん di truyền
21
Q
睡眠
A
すいみん giấc ngủ
22
Q
食欲
A
しょくよく thèm ăn
23
Q
外食
A
がいしょく ăn ngoài
24
Q
家事
A
かじviệc nhà
25
出産
しゅっさん sinh, đẻ
26
介護
かいご chăm sóc
27
共働き
ともばたらき cả 2 vợ chồng đều đi làm
28
出勤
しゅっきん đi làm
29
出世
しゅっせ thành đạt, thăng tiến
30
地位
ちい địa vị
31
受験
じゅけん dự thi
32
専攻
せんこう chuyên ngành
33
支度
したく chuẩn bị, sửa soạn
34
全身
ぜんしん toàn thân
35
服装
ふくそう quần áo trang phục
36
礼
れい cảm ơn
37
お世辞
おせじ nịnh, ca tụng, khen
38
話題
わだい chủ đề
39
秘密
ひみつ bí mật
40
尊敬
そんけい tôn kính, kính trọng
41
謙そん
けんそん khiêm tốn
42
期待
きたい mong chờ, kì vọng
43
苦労
くろう khó khăn, vất vả
44
意思・意志
いし mong muốn, ý chí, suy nghĩ
45
感情
かんじょう cảm tình
46
動作
どうき động tác
47
まね
bắt chước
48
しわ
nếp nhăn
49
いいわけ
lí do, ngụy biện