N5 Flashcards
(41 cards)
1
Q
正
A
CHÍNH
Chính xác
2
Q
週
A
CHU
Tuần
3
Q
古
A
CỔ
Cổ xưa
4
Q
谷
A
CỐC
Thung lũng
5
Q
工
A
CÔNG
Công trường
6
Q
公
A
CÔNG
Công cộng
7
Q
強
A
CƯỜNG
Cường lực, Mạnh
8
Q
弓
A
CUNG
Cây cung
9
Q
九
A
CỬU
Số 9
10
Q
野
A
DÃ
Hoang dã, Dã cầu
11
Q
夜
A
DẠ
Buổi tối
12
Q
多
A
ĐA
Nhiều
13
Q
台
A
ĐÀI
Vũ đài, Cái bệ cao
14
Q
大
A
ĐẠI
Lớn
15
Q
引
A
DÃN
Kéo
16
Q
名
A
DANH
Tên, Danh nhân
17
Q
刀
A
ĐAO
Đao kiếm
18
Q
道
A
ĐẠO
Đường đi
19
Q
答
A
ĐÁP
Trả lời, Đáp án
20
Q
頭
A
ĐẦU
Cái đầu
21
Q
弟
A
ĐỆ
Em trai
22
Q
地
A
ĐỊA
Đất, Địa cầu
23
Q
店
A
ĐIẾM
Cửa hàng
24
Q
点
A
ĐIỂM
Điểm số, Trọng điểm
25
田
ĐIỀN
Ruộng
26
電
ĐIỆN
Điện thoại, Đồ điện
27
曜
ĐIỆU
Ngày
28
鳥
ĐIÊU
Con chim
29
町
ĐINH
Thị trấn
30
図
ĐỒ
Bản đồ
31
読
ĐỘC
Đọc
32
冬
ĐÔNG
Mùa đông
33
東
ĐÔNG
Phía đông
34
同
ĐỒNG
Giống nhau, Bằng nhau, Cùng nhau
35
用
DỤNG
Sử dụng
36
当
ĐƯƠNG
Đương thời
37
家
GIA
Gia đình, Nhà
38
角
GIÁC
Góc
39
間
GIAN
Ở giữa, Trung gian
40
交
GIAO
Cắt nhau
41
何
HÀ
Cái gì