Nail Flashcards
(39 cards)
1
Q
Teenage
A
Tuổi teen
2
Q
Issue
A
Vấn đề
3
Q
Hobby
A
Sở thích
4
Q
Fashion
A
Thời trang
5
Q
Struggle
A
Đấu tranh (n,v)
Sự năng nổ
Cố gắng
6
Q
Classify
A
Phân loại
Phân hạng
7
Q
Society
A
Xã hội
8
Q
Show
A
Buổi trình diễn
9
Q
Celebrity
A
Ng nổi tiếng
10
Q
Sometimes
A
Đôi khi
Thỉnh thoảng
11
Q
Curious
A
Tò mò
Ham hiểu
Thọc mạch
Kỳ lạ
12
Q
Cemetery
A
Nghĩa trang
13
Q
Atmosphere
A
Không khí
14
Q
Grave
A
Mồ mả
15
Q
Ancestors
A
Tổ tiên
Hình thức nguyên thuỷ
Hình thức sơ khai
16
Q
Fresh flower
A
Hoa tươi
17
Q
Admire
A
Khâm phục Khao khát Khen ngợi Say mê Ngắm một cách say mê
18
Q
Somber
A
U ám
Ủ rũ
19
Q
Guatemalan approach
A
Cách người guatemalan tiếp cận
20
Q
Acknowledge
Achkonwledge death thừa nhận cái chết
A
Chấp nhận
Thừa nhận
21
Q
Instead
A
Thay thế
Thay vì
22
Q
Deny
A
Phủ nhận Chối Từ chối Chặn He denies himself nothing: anh ấy ko chịu nhịn cái gì
23
Q
As well as death
A
Cũng như chết
24
Q
Appreciate
A
Tăng giá
Cảm kích
Thông cảm
Đánh giá cao. Thưởng thức
25
Curious
Tò mò
Ham hiểu
Thọc mạch
Kỳ lạ
26
Cemetery
Nghĩa trang
27
Atmosphere
Không khí
28
Grave
Mồ mả
29
Ancestors
Tổ tiên
Hình thức nguyên thuỷ
Hình thức sơ khai
30
Fresh flower
Hoa tươi
31
Admire
```
Khâm phục
Khao khát
Khen ngợi
Say mê
Ngắm một cách say mê
```
32
Somber
U ám
| Ủ rũ
33
Curious
Tò mò
Ham hiểu
Thọc mạch
Kỳ lạ
34
Cemetery
Nghĩa trang
35
Atmosphere
Không khí
36
Grave
Mồ mả
37
Ancestors
Tổ tiên
Hình thức nguyên thuỷ
Hình thức sơ khai
38
Fresh flower
Hoa tươi
39
Admire
```
Khâm phục
Khao khát
Khen ngợi
Say mê
Ngắm một cách say mê
```