Nêw Flashcards
1
Q
Fundemental to st
A
Sự thiết yếu, nền tảng cho cái gì
2
Q
Neglect st
A
Bỏ bê, bỏ quên, xao nhãng
3
Q
Restoration of st
A
Sự khôi phục lại, hồi phục lại
4
Q
Stepwell
A
Giếng bậc thang
5
Q
Former
A
Trước đây
6
Q
Utilitarian
A
Thực dụng
7
Q
Dot(v)
A
Rải rác
8
Q
Comprise
A
Bao gồm
9
Q
Descend
A
Đi xuống
+ from : có nguồn gốc
10
Q
Recede
A
Lùi lại
Giảm, mờ dần ( âm thanh, hình ảnh)
Hói
11
Q
Vast
A
Rộng lớn
12
Q
Storey
A
Tầng lầu
13
Q
Pillar
A
Trụ cột
Dùng cả nghĩa đen và bóng
14
Q
Intricate
A
Phức tạp, tinh xảo
15
Q
Underneath
A
Ở dưới, bên dưới, ẩn dưới
16
Q
Comparative
A
tương đương
17
Q
Adipose
A
Mỡ
18
Q
Shed light on st
A
Làm sáng tỏ
19
Q
Mutation
A
Đột biến
20
Q
Associate(v)
A
Liên quan
21
Q
Genome
A
Bộ gen
22
Q
Osteoporosis
A
Bệnh loãng xương
23
Q
Density
A
Mật độ
24
Q
Insufficient
A
Không đủ
25
Cub
Con non của gấu
26
Hibernate
Ngủ đông
27
Anecdotal
Thuộc về giai thoại, dựa trên câu chuyện trải nghiệm cá nhân, không chính thức, k có bằng chứng
28
Astonishing
Đáng kinh ngạc
29
Breakthrough
Đột phá
30
Pile
Xếp chồng
31
Incline
Độ nghiêng
32
False door
Cửa giả
33
Trench
Con hào
34
Incorporate
Kết hợp
35
Accomplishment
Thành tựu
36
Cognitive
Nhận thức
37
Creep(into)
Len lỏi
38
Whereby
Trong đó
39
Instinct
Bản năng
40
Dilemma
Vấn đề nan giải
41
Envisage(v)
Hình dung
42
A call to arms
Lời kêu gọi hành động
43
Presumably
Có lẽ
44
Think up an idea
Cụm
45
Apprenticeship
Khoá học nghề
46
Premise
Cơ sở
47
Orientate
Định hướng
48
Corridor
Hành lang
49
Courtyard
Sân
50
Handout
Tài liệu
51
What a letdown
Thật là thất vọng
52
Precise
Chính xác
53
Scope
K gian, phạm vi
54
Vague
Mơ hồ
55
Falcon
Chim ưng
56
Kingfisher
Chim bói cá