New Flashcards

(54 cards)

0
Q

内容

A

nei4 ro2ng

Nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

听力

A

Ting li3

Thính lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

率领

A
shuai4 ling3 (soái lĩnh)
Dẫn đầu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

到达

A

dao4 da2

arrive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

为了

A

wei4 le

Để cho, vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

扩大

A

kuo4 da4

Khuếch đại, mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

进出口

A

jin4 chu1 kou3

Xuất nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

pai4

Phái, phái người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

迎接

A

ying2 jie4

Nghênh tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

代表

A

dai4 biao3

Đại biểu, thay mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

表示

A

biao3 shi1

Biểu thị, show

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Bing4

Song song/cũng nhân đây/và

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

计划

A

Ji4 hua4

Kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

首先

A

Shou3 xian

Đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生产

A

Sheng chang3

Sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

厂家

A

Nhà máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

游览

A

you2 lan3

Du lãm/du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

名胜古迹

A

Ming2 sheng4 gu3 ji4
Danh thắng cổ tích
Danh lam thắng cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

进行

A

Jin4 xing2

Tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

谈判

A

Tan2 pan4

Đàm phán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

洽谈

A

Qia4 tan2

Hiệp đàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

An

Chiếu theo yêu cầu

22
Q

要求

A

Yao4 qiu2

Yêu cầu

23
Q

住处

A

Zhu4 chu4

Nơi ăn ở

24
满意
Man3 yi | Mãn ý
25
能够
Neng2 gou4 | Có thể
26
圆满
Yuan2 man3 | Viên mãn, tốt đẹp
27
成功
Cheng2 gong1 | Thành công
28
样品
Yang4 pin3 | Hàng mẫu
29
一路上辛苦
Yi2 lu4 shang xin4 ku3 | trên đường vất vả
30
注意
Zhu4 yi | Chú ý
31
Xie | 1 tí/1 ít
32
关照
Quan4 zhao4 | Quan chiếu / quan tâm
33
不必
Bu4 bi4 | Không cần
34
允许
Yun2 xu3 | Cho phép
35
光临
Guang1 lin2 | Quang lâm, hân hạnh đến đây
36
遗憾
Yi2 han4 | Đáng tiếc
37
预定
Yu4 ding4 | Dự đính/ đặt trước/ book
38
Ban4 | Làm
39
手续
Shou3 xu4 | Thủ tục
40
顺利
Shun4 li3 | Thuận lợi
41
逗留
Dou4 liu2 | Nán lại / ở lại
42
路线
Lu4 xian4 | Tuyến đường
43
观赏
Guan shang3 | Quan thưởng/ thưởng thức
44
沿路
Yan2 lu4 | Trên đường
45
风景
Feng jing3 | Phong cảnh
46
一举两得
Yi ju3 liang3 de2 | Nhất cử lưỡng tiện
47
其他
Qi2 ta | Khác
48
期间
Qi2 jian4 | Trong lúc đó
49
Yu3 | Cho /với/ và
50
商量
Shang liang | Thương lượng
51
Gou4 | Cấu(tạo)
52
Di4 Đệ (đệ trình) Đưa gửi
53
Tai4 Thái (thái lan) To lớn