New Flashcards
(54 cards)
0
Q
内容
A
nei4 ro2ng
Nội dung
1
Q
听力
A
Ting li3
Thính lực
2
Q
率领
A
shuai4 ling3 (soái lĩnh) Dẫn đầu
3
Q
到达
A
dao4 da2
arrive
4
Q
为了
A
wei4 le
Để cho, vì
5
Q
扩大
A
kuo4 da4
Khuếch đại, mở rộng
6
Q
进出口
A
jin4 chu1 kou3
Xuất nhập khẩu
7
Q
派
A
pai4
Phái, phái người
8
Q
迎接
A
ying2 jie4
Nghênh tiếp
9
Q
代表
A
dai4 biao3
Đại biểu, thay mặt
10
Q
表示
A
biao3 shi1
Biểu thị, show
11
Q
并
A
Bing4
Song song/cũng nhân đây/và
12
Q
计划
A
Ji4 hua4
Kế hoạch
13
Q
首先
A
Shou3 xian
Đầu tiên
14
Q
生产
A
Sheng chang3
Sản xuất
15
Q
厂家
A
Nhà máy
16
Q
游览
A
you2 lan3
Du lãm/du lịch
17
Q
名胜古迹
A
Ming2 sheng4 gu3 ji4
Danh thắng cổ tích
Danh lam thắng cảnh
18
Q
进行
A
Jin4 xing2
Tiến hành
19
Q
谈判
A
Tan2 pan4
Đàm phán
20
Q
洽谈
A
Qia4 tan2
Hiệp đàm
21
Q
按
A
An
Chiếu theo yêu cầu
22
Q
要求
A
Yao4 qiu2
Yêu cầu
23
Q
住处
A
Zhu4 chu4
Nơi ăn ở
24
满意
Man3 yi
| Mãn ý
25
能够
Neng2 gou4
| Có thể
26
圆满
Yuan2 man3
| Viên mãn, tốt đẹp
27
成功
Cheng2 gong1
| Thành công
28
样品
Yang4 pin3
| Hàng mẫu
29
一路上辛苦
Yi2 lu4 shang xin4 ku3
| trên đường vất vả
30
注意
Zhu4 yi
| Chú ý
31
些
Xie
| 1 tí/1 ít
32
关照
Quan4 zhao4
| Quan chiếu / quan tâm
33
不必
Bu4 bi4
| Không cần
34
允许
Yun2 xu3
| Cho phép
35
光临
Guang1 lin2
| Quang lâm, hân hạnh đến đây
36
遗憾
Yi2 han4
| Đáng tiếc
37
预定
Yu4 ding4
| Dự đính/ đặt trước/ book
38
办
Ban4
| Làm
39
手续
Shou3 xu4
| Thủ tục
40
顺利
Shun4 li3
| Thuận lợi
41
逗留
Dou4 liu2
| Nán lại / ở lại
42
路线
Lu4 xian4
| Tuyến đường
43
观赏
Guan shang3
| Quan thưởng/ thưởng thức
44
沿路
Yan2 lu4
| Trên đường
45
风景
Feng jing3
| Phong cảnh
46
一举两得
Yi ju3 liang3 de2
| Nhất cử lưỡng tiện
47
其他
Qi2 ta
| Khác
48
期间
Qi2 jian4
| Trong lúc đó
49
与
Yu3
| Cho /với/ và
50
商量
Shang liang
| Thương lượng
51
购
Gou4
| Cấu(tạo)
52
递
Di4
Đệ (đệ trình)
Đưa gửi
53
泰
Tai4
Thái (thái lan)
To lớn