new word Flashcards
(44 cards)
1
Q
Giữ thể diện
A
Save face
2
Q
Đứng yên
A
Stand still
3
Q
ngụ ý
A
Imply
4
Q
mật độ dân số
A
population density
5
Q
significance
A
ý nghĩa
6
Q
khoe
A
show off
7
Q
take sth/someone seriously
A
coi trọng cái gì/ ai đó
8
Q
liên tục
A
in a row
9
Q
truyền đạt
A
convey
10
Q
hỏng
A
crash
11
Q
cố gắng tỏ ra vui vẻ nhưng không phải
A
put on a brave face
12
Q
trải qua
A
undergo/go through
13
Q
di dư
A
migrate
14
Q
nhân tạo
A
artifical
15
Q
tin giật gân
A
sensation
16
Q
resident
A
dân cư
17
Q
dân cư
A
resident
18
Q
suy luận , luận ra
A
infer
19
Q
truyền cảm hứng
A
inspire
20
Q
chất độc
A
poison
21
Q
lừa gạt ,lừa phỉnh
A
fool
22
Q
bán chạy
A
best selling
23
Q
cuốn sách bán chạy
A
best seller
24
Q
ngược lại
A
in contrast
25
yêu nước
patriotic
26
lòng biết ơn
gratitude
27
thông báo
inform
28
học tại nhà
homeschool
29
màu mỡ
fertile
30
fertilized
bón phân
31
sự sinh sản
fertility
32
sao nhãng
neglect
33
đủ
adequate
34
căn bệnh
disoders
35
can thiệp vào
intefere with
36
hành động
take action
37
bất lợi
disadvantage
38
kinh ngạc
astound
39
out going
người hòa đồng
40
tốc độ lạm phát
inflation rate
41
ban phước
bless
42
khuấy
stir
43
làm trọn
fulfill
44
cây sồi
beech