New Word Flashcards

(147 cards)

1
Q

Pot

A

Cái nồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Stow

A

Cất trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Look at

A

Nhìn vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Stare at

A

Nhìn chằm chằm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Wash

A

Rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Stack

A

Xếp chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Line up

A

Xếp, chồng thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Leave

A

Rời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Clean

A

Dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hold

A

Cầm, giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sign

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Crowded with something

A

Đông đúc với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Working out

A

Tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Reflected

A

Phản chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Jogging

A

Đi tập thể dục, đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Exit

A

Thoát, rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tie

A

Thắt chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Scarf

A

Khăn quàng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Stow

A

Cất, giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Overhead bin

A

Khoang đồ, khoang hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Swim

A

Bơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Warter way

A

Đường thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Placed on

A

Đặt, để lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Firm

A

Hãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Behind
Đằng sau
26
Out of
Bên ngoài
27
Next to
Bên cạnh
28
In font of
Đằng trước
29
Throughout
Xuyên xuất
30
Practicipant
Người tham gia
31
Pass through
Xuyên qua
32
Contrary
Đối lập
33
Senior director
Giám đốc cấp cao
34
Medicinal
Thuộc về chữa bệnh
35
Therapeutic
Cứu chữa, phục hồi
36
Assign
Giao việc
37
Post
Công việc
38
As
Bởi vì
39
Essential
Thiết yếu
40
Flexible
Linh hoạt
41
Accessible
Truy cập
42
Deem
Cho là
43
Competent
Có thẩm quyền
44
Devote
Cống hiến
45
Pension
Lương hưu
46
Substantial
Đáng kể
47
Accumulate
Tích lũy
48
Commit to
Tham gia, cam kết
49
Participate in
Tham gia
50
Comply
Làm theo
51
Parking pass
Thẻ đỗ xe
52
Present
Trình bày
53
Blender
Máy xay sinh tố
54
Ice- chopping blades
Lưỡi dao cắt đá
55
Blend
Trộn
56
Retail
Bán lẻ
57
Extra blade
Lưỡi dao phụ
58
Knock off
Giảm giá thêm
59
Plan on doing
Lên kế hoạch để làm gì
60
proof
minh chứng
61
medical
thuộc về y học
62
consulting
tư vấn
63
recruitment
tuyển dụng
64
ferry
phà
65
departure
sự khởi hành
66
carrier
lồng nhốt
67
health record
hồ sơ sức khỏe
68
veterinarian
bác sĩ thú y
69
prove
chứng minh
70
vaccinate
đã tiêm chủng
71
relocation
sự di dời
72
site
địa điểm
73
lease
thời hạn hợp đồng
74
up in
hết hạn trong
75
consider
cân nhắc
76
office
văn phòng
77
weigh in
cân nhắc
78
workforce
lực lượng lao động
79
leadership
khả năng lãnh đạo
80
conduct
tiến hành
81
be of assistance
trợ giúp
82
spare part
phụ kiện rời
83
e-reader
máy đọc sách điện tử
84
charger
sạc pin
85
bussiness day
ngày làm việc
86
inquire
hỏi thăm
87
delivery period
thời gian giao hàng
88
temporary worker
nhân viên thời vụ
89
coverfor
thay thế cho
90
extended medical leave
nghỉ ốm dài ngày
91
extensive database
hệ thống thông tin rộng rãi
92
potential
tiềm năng
93
brief training
đào tạo ngắn gọn
94
engagement
tương tác, tham gia
95
spread awareness
lan truyền nhận thức
96
major accomplishment
thành tựu lớn lao
97
strategy
chiến lược
98
come with up
đưa ra
99
board meeting
hội đồng quản trị
100
ceremony
lễ
101
redecorating
trang trí lại
102
quote
báo giá
103
ceramic tile
gạch men, gạch gốm
104
reaosonable
hợp lý
105
inspector
thanh tra
106
interior
nội thất
107
measurement
đo lường
108
looking forward to doing
mong đợi cái gì đó, điều gì đó
109
banquet
tiệc
110
recognize
nhận ra
111
contribute
đóng góp
112
narrow
thu hẹp
113
deserve
xứng đáng
114
perspective
quan điểm
115
industry conference
hội nghị ngành
116
recruitment
tuyển dụng
117
venue
địa điểm
118
sweater
áo len
119
shift
ca làm
120
mess
bừa bộn
121
fold the clother
gấp quần áo
122
hanger
móc treo
123
head over to
đang qua
124
tidy up
dọn dẹp
125
workshop
hội thảo
126
cleaning procedures
quy trình vệ sinh
127
clean sheet
khăn trải
128
combine
kết hợp
129
boquet
bó hoa
130
promotion
thăng chức
131
eligible
đạt chuẩn
132
vase
lọ cắm hoa
133
finish up
kết thúc
134
give somebody a hand
giúp ai đó 1 tay
135
wiring
hệ thống dây điện
136
up to code
đạt tiêu chuẩn
137
facilitator
người hỗ trợ
138
determine
xác định
139
operate
triển khai
140
recall
gợi nhớ
141
competition
cuộc thi
142
aware
nhận thức
143
stand out
nổi bật
144
fine-tune
tinh chỉnh
145
cereal
ngũ cốc
146
increase in
tăng trưởng trong
147
advised
khuyến nghị