New Word Flashcards
(345 cards)
1
Q
Inititate + N
A
Khởi xướng
2
Q
Conduct=execute + N
A
Thực hiện
3
Q
Undertake to V = Promise to V
A
Hứa sẽ làm j
4
Q
Harden
A
Làm cứng
5
Q
Condense
A
Cô đọng,ngưng tụ
6
Q
Compound=Aggravate=Exacerbate=worsen=complicate=deteriorate
A
Làm trầm trọng
7
Q
Solidify=Fortify
A
Củng cố
8
Q
Diploma
A
Bằng cấp 3
9
Q
Avid=keen
A
Mãnh liệt
10
Q
Gain ground
A
Có lợi thế
11
Q
Ubiquitous = omnipresent
A
Có mặt khắp mọi nơi
12
Q
Be poised to V= be set to V
A
Sẵn sàng để làm j
13
Q
Conclude
A
Kết luận
14
Q
Unfold
A
Mở ra
15
Q
V(tri giác) + O +V/Ving
A
V nếu chứng kiến toàn bộ
Ving nếu chứng kiến 1 bộ phận
16
Q
Streamline
A
Hợp lí hoá/ đơn giản hoá
17
Q
Kinks
A
Nhg vấn đề
18
Q
Algorithm
A
Thuật toán
19
Q
Appropriate = suitable
A
Phù hợp
20
Q
Scheme
A
Kế hoạch
21
Q
Bossy
A
Hách dịch
22
Q
Mean
A
Xấu tính
23
Q
Resilience=Persistance
A
Kiên trì
24
Q
Stubbornness=obstinacy
A
Sự cứng đầu
25
Feasible=viable=practicable
Có thể thực hiện đc
26
Compatible
Tương thích
27
Innovative=inventive=ingenious
Sự đổi mới,tiến bộ,cách tân
28
A turning point
Bước ngoặt
29
Praise
Khen ngợi
30
Scorn
Khinh thường
31
Mock
Chế nhạo
32
Apathetic=indifferent
Thờ ơ,lạnh nhạt
33
Reserved
Dè dặt,kín đáo
34
Eager
Hăm hở,nhiệt huyết
35
Face down
Đánh bại
36
Push through
Get a new law
Plan officially accepted
37
Stand up to
Chống lại
38
Enlightenment
Sự khai sáng
39
Comply with=conform to=stick to=observe=adhere to
Nghe lời,tuân theo
40
Put up for adoption
Đc nhận làm con nuôi
41
Peripheral
Thuộc ngoại biên,thuộc chu vi
42
Enduring
Lâu dài
43
Ideology(n)
Lý tưởng
44
Ignorance
Sự ngu dốt
45
Detachment
Sự tách rời
46
Compassion
Lòng tư bi
47
Recklessness
Sự liều lĩnh
48
Buckle down to=get down to
Bắt tay vào làm j đó
49
Cowardice
Sự hèn nhát
50
Fortitude
Dũng cảm kiên cường
51
Indomitable
Bất khuất
52
Keep your nose to the grindstone
Nỗ lực hết mình
53
Out of the blue
Bất ngờ
54
Hitch=odd
Sự khó khăn
55
Get round=persuade
Thuyết phục
56
Advocate=uphold
Ủng hộ,bảo vệ
57
Rigid
Cứng nhắc
58
Devise
Nghĩ ra
59
Subject to=susceptible to=vulnerable to= sensitive to
Dễ bị tổn thương
60
Insulated from
Đc cách li khỏi
61
Distinct
Rõ ràng riêng biệt
62
Distinctive
Đặc biệt độc đáo
63
Distinguished
Đáng kính,nổi tiếng
64
Distinguishable
Có thể phân biệt đc
65
Gloomy=morose
Ủ rũ
66
Lamentation
Sự tiếc thương
67
Exhaustive
Toàn diện,thấu đáo
68
Intricate=complex=elaborate
Phức tạp
69
Ambiguous=vague=obscure
Mơ hồ
70
Gratitude
Lòng bt ơn
71
Lenient=flexible=sympathetic=permisive
Khoan dung,linh động,đồng cảm,dễ dãi
72
Supplementary=Additional
Bổ sung
73
Alienation
Xa lạ
74
Fraudulent=deceptive
Lừa đảo
75
Legitimate
Hợp pháp
76
Deceive
Lừa đảo
77
Disseminate
Truyền bá,phổ biến
78
Appalling
Gây shock
79
Appealing=Compelling
Hấp hẫn
80
Apparent
Rõ ràng
81
Embrace
Áp dụng
82
Overlook
Bỏ qua
83
Recruit=employ
Tuyển dụng
84
Be torn between=be in two mind about sth
Bị giằng xé giữa
85
Nostalgia
Nỗi nhớ sâu sắc
86
Abolish
Huỷ bỏ
87
Appreciable=significant
Đáng kể
88
Appreciative=grateful
Biết ơn
89
Diligent=hard-working=industrious=assiduos
Chăm chỉ
90
Compensate for sth
Đền bù
91
Reconcile
Reconcile oneself to sth=resign oneself to sth
Giảng hoà
Chấp nhận một sự thật khó chịu
92
Fabricate=make up
Nguỵ tạo
93
Make up=account for=consititute
Chiếm %
94
Ecstasy
Great happiness
95
Inordinate=excessive
Vượt mức
96
Spectator
Khán giả tại sân vận động cổ vũ cho chương trình thể thao
97
S+Ved,Otherwise S + would have Vp2
Nếu ko thì
98
Deplete
Làm cạn kiệt
99
Drained(adj)
Kiệt sức, mệt mỏi, no energy
100
Come to/arrive at/reach a conclusion
Draw a conclusion
Jump to/leap to a conclusion
Kết luận vội vàng
101
Approve
Chấp thuận quan điểm,đề án nào đó
102
Violate
Vi phạm
103
Command of sth
Khả năng thực hiện/làm việc j thường là ngôn ngữ
104
Respective
Tương ứng,thuộc về từng cá thể
105
Respectable
Đáng kính,kha khá đáng kể
106
Respectful
Thể hiện sự kính trọng
107
Conserve
Bảo tồn
108
Preserve
Bảo quản
109
Reserved
Dè dặt,giữ khoảng cách
110
Dismal=bleak
Ảm đạm,u ám
111
Elusive
Khó nắm bắt
112
Vivid
Sống động
113
Hostile
Thù địch
114
Distort
Bóp méo(sự thật)
115
Dismantle
Tháo bỏ,dỡ bỏ
116
Compromise
Làm tổn hại
117
Extensive
Trên diện rộng,quy mô lớn
118
Determined=resolved
Kiên quyết,quyết tâm
119
Put off=delay
Tạm dừng
120
Sucking in=absorbing
Thu hút
121
Dispose of=get rid of
Remove
122
Diplomatic
Có tài ăn nói,ngoại giao
123
Recify
Khắc phục
124
Publicize
Công bố
125
Apprehension=anxiety
Lo lắng,lo sợ
126
Relief
Nhẹ nhõm,an tâm
127
Impede=hinder=hamper
Cản trở,làm chậm lại
128
Consult
Tham khảo
129
Integrity
Chính trực
130
Reserve praise for sb
Give sb praise
Give sb a tab on the shoulder
Heap/lavish on sb
Shower sb with praise
Dành lời khen cho ai đó
131
Discriminate
Phân biệt
132
Cautious
Thận trọng
133
Exotic
Ngoại lai
134
Secure respect
Nhận đc sự tôn trọng
135
Induce=cause=trigger
Gây ra,dẫn đến
136
Accelerate=intensify
Tăng tốc,tăng cường
137
Dwindling
Suy giảm,suy yếu
138
Encompass
Bao gồm
139
Inquiry over into/about sth
Tra hỏi về cái j
140
Considerate=thoughtful
Ân cần,quan tâm
141
Redundant
Thừa thãi
142
Go back on/break one’s word/promise
Ko giữ lời
143
Conceal
Che giấu
144
Resenment
Cảm xúc cay đắng,phẫn nộ,oán giận
145
Subtitude
Thay thế
146
Integrate=combine
Tích hợp,kết hợp
147
Punctuality
Đúng giờ
148
Onlooker=bystander
Người chỉ quan sát sự việc chứ ko làm j
149
Make sb do sth
Bắt ai làm điều j
150
Clarity=Transparency
Sự rõ ràng,minh bạch
151
Realize one’s dream/potential
Đạt đc giấc mơ/ tiềm năng
152
Level the playing field
Tạo môi trường cạnh tranh công bằng
153
Prominent=famous=renowned=well-known=eminent
Nổi tiếng,xuất sắc,có danh tiếng
154
Hang in the balance
Ngàn cân treo sợi tóc(tình thế ko chắc chắn)
155
Be dedicated/devoted/committed to Doing sth
Dành thời gian,tâm huyết,nỗ lực để làm j
156
Downplay
Hạ thấp,làm giảm đi
157
Agony
Trạng thái đau đớn về cả thể xác và tinh thần
158
Steadfast
Kiên định
159
Turbulent=chaotic
Giao động
160
Fondness=affection
Cảm giác yêu thương
161
Animosity
Sự thù hận
162
Disregard=ignore
Phớt lờ
163
Cordial
Thân thiện
164
Aloof=distant
Xa cách
165
Tenuous=fragile=vulnerable=delicate
Mong manh
166
Give in to sb
Nhượng bộ
167
Deference
Sự tôn trọng
168
Transient=fleeting=temporary
Tạm thời,lâm thời
169
Superficial=shallow
Nông cạn
170
Fade
Trở nên mờ dần đi
Dần dần biến mất
171
Dissolve the tension
Làm bầu ko khí căng thẳng biến mất
172
Revive fears/memories/hope
Làm sống lại
173
Revoke
Thu hồi
174
Evoke
Gợi lên
175
Settle/put aside/disregard one’s differences
Bỏ qua xung đột
176
Diagnose
Chẩn đoán của bác sĩ
177
Peripheral=unimportant
Ngoại vi,ko quan trọng
178
Specialty
Đặc sản,điểm đặc biệt
179
Tug of war
Kéo co
180
Prevailing
Phổ biến
181
Staple
Chính,thiết yếu
182
Conservative
Bảo thủ
183
Be packed with=be crowded with
Đông đúc
184
Scare
Khan hiếm
185
Scattered
Rải rác
186
Astronomical=exorbitant=prohibitve price
Giá cắt cổ
187
Be tailored for
Tuỳ chỉnh
188
Make complain about
Phàn nàn về điều j
189
Burst at the seams
Quá tải,đông đúc,đông người
190
Hangs over your head
Khiến bạn ko thể thoái mái thư giãn
191
Have a bee in one’bonnet
Liên tục nghĩ,nói về điều j vì nghĩ nó quan trọng
192
Sanitation
Vệ sinh
193
Attainable
Có thể đạt đc
194
A double-edged sword
Con dao 2 lưỡi
195
Leave no stone turned
Bằng mọi giá,bằng mọi phương pháp
196
Shoplifting
Ăn trộm vặt trong các cửa hàng
197
Robbery
Ăn cướp bằng bạo lực
198
Theft
Trộm nói chung
199
Burglary
Ăn trộm đột nhập vào nhà
200
Up in the air
Ko chắc chắn
201
Melting pot
Nồi thập cẩm,đa dạng
202
Fabricated=imaginary
Ko có thật,bịa ra,tưởng tượng ra
203
Mundane
Tầm thường
204
Play it by ear
Tuỳ cơ ứng biến
205
Jump in
Bắt đầu một cách vội vàng
206
Reluctant=hesistant to V
Miễn cưỡng làm j
207
Exhilarated
Háo hức
208
Explicit
Rõ ràng
209
Take the initiative
Khởi xướng,tiên phong
210
Likelihood
Khả năng xảy ra
211
Prospect
Triển vọng
212
Wobbly
Lung lay
213
Keep our fingers crossed
Hy vọng vào kết quả tốt đẹp
214
Set sth apart
Thứ làm nó trở nên khác biệt
215
Gadget
Tiện ích
216
Vacate=abandon
Rời bỏ,rời đi
217
Come in handy
Tiện lợi
218
Interfere
Can thiệp
219
Spell=cause sth bad to happen
Gây ra nhg vẫn đề xấu trong tương lai
220
Seize sb (emotion)
Ảnh hưởng về mặt cảm xúc
221
Relax laws/restriction/ban
Nới lỏng
222
Handicap=obstacle=hindrance=setback
Trở ngại
223
Identify with
Đồng cảm,thông cảm với
224
Process be frustrated/prevented
Bị hoãn,tạm dừng
225
Marry A and B
Marry A with B
Kết hợp A và B
226
Swallow one’s anger/rage/pride/excitement
Che giấu ….
227
Breed sth
Gây ra,sản xuất ra
228
Exhaustible>
Có thể cạn kiệt>
229
Successive
Liên tục,liên tiếp
230
Be opposed to Ving
Phản đối
231
Take the mick out of
Chế giễu,trêu trọc ai đó
232
Make a fool out of
Biến ai đó thành trò cười
233
Pick up/contract/develop/(suffer from) diseases
Nhiễm bệnh
234
Oversee=monitor
Giám sát
235
Pervasive=widespread
Phổ biến,lan rộng
236
Idle
Nhàn rỗi
237
Vacant
Trống rỗng
238
Decisive
Quyết đoán
239
Pull your weight
Lo tròn trách nhiệm
240
Face the music
Chấp nhận những lời chỉ trích
241
Throw in the towel
Bỏ cuộc
242
Portrayal=depiction
Sự mô tả
243
Manifold >< uniform
Phong phú><đồng nhất
244
Take the bull by the horns
Đương đầu khó khăn
245
Miss the boat
Bỏ lỡ cơ hội
246
Drag his feet
Chần chừ do dự
247
Dubious=cynical
Hoài nghi
248
Constant=consistent
Liên tục
249
Abstract
Trừu tượng
250
Hypothetical
Thuộc về giả thiết
251
Intimate
Thân mật
Chi tiết
252
Curtail
Giảm bớt,cắt giảm
253
Validate
Xác nhận
254
Stick to the guns
Kiên quyết
255
Cut corners
Đi đường tắt
256
Derivative
Ko có tính sáng tạo
257
Proactive
Chủ động
258
Be objective=detached
Khách quan
259
Impartial
Công bằng
260
Astute=clever
Sáng suốt
261
Trepidation=anxiety
Căng thẳng
262
Sentiment
Tình cảm
263
Resonate with sb
Gây tiếng vang
264
Compatible
Tương thích
265
Communicable=infectious
Truyền nhiễm
266
Competent
Có năng lực,khả năng
267
Disillusionment
Sự thất vọng
268
Supplemented=augmented
Đc tăng cường
269
Evaluate=assess
Đánh giá
270
Cut to the chase
Đi thẳng vào vấn đề
271
Decisive
Mang tính chất quyết định
272
Primitive
Thô sơ
273
Concise=pithy=succint=brief
Ngắn gọn,xúc tích
274
Mediocre
Bình thường
275
Apparently
Rõ ràng
276
Soar>
Tăng vọt>
277
Volatile>
Biến động><ổn định
278
Justifiable
Có thể biện minh đc
279
Make a mountain ouf of a molehill
Chuyện bé xé ra to
280
Get your ducks in a row
Chuẩn bị kĩ càng
281
Comprehensive=thorough
Toàn diện,thấu đáo
282
Be confined
Bị giới hạn
283
over my head
Quá khó hiểu
284
Sacred
Linh thiêng về mặt tôn giáo
285
Fundamental
Cơ bản,cơ sở
286
Sensible=wise
Sáng suốt
287
Pristine
Hoang sơ
288
Decayed
Mục nát
289
Come up against
Đối mặt,gặp phải (khó khăn,thử thách)
290
Agitation
Bồn chồn,lo lắng
291
Discrepancy=difference
Sự khác biệt
292
Dismissive
Coi thường,ko quan tâm,loại bỏ
293
Take a liking to
Thích
294
Make a mick out of
Chế nhạo
295
Make over=renovate
Cải tạo tân trang
296
Parsimonious>
Keo kiệt,bủn xỉn>
297
Compose oneself
Giữ giữ bình tĩnh
298
Contempt
Coi thường
299
Complimentary
Miễn phí
300
Ameliorate
Cải thiện
301
Frustration
Sự thất vọng
302
Dispute
Tranh chấp pháp lý
303
Quarrel
Sự tranh cãi mang tính cá nhân
304
Row
Cãi vã om xòm
305
Evaluation
Sự đánh giá
306
Inflict=press
Gây ra sức ép
307
Backlash
Phản ứng dữ dội
308
Metabolism
Sự trao đổi chất
309
The tip of the iceberg
Phần nổi của tảng băng chìm
310
Tick off sb
Làm ai đó tức giận,phát điên
311
Aim at sth/ving
Mục đích làm j
312
Nail sb down
Cung cấp thông tin chi tiết ,giúp đưa ra quyết định chính xác
313
Cool one’s heels
Chờ mỏi chân
314
Slave away
Làm việc quần quật
315
Slog away
Làm việc vất vả trong thời gian dài
316
Slog it out
Tranh cãi cho đến khi thắng
317
Adversaries=foes
Kẻ thù,đối thủ
318
Go through the roof
Tăng lên rất cao,rất tức giận
319
Street vendors
Người bán hàng rong
320
Pavement cafe
Cafe lề đường
321
Tell off
Phê bình
322
Crease up
Cười nhiều
323
Hand in
Nộp
324
Protester
Người phản đối
325
Remedy
Khắc phục,sửa chữa
326
Blossom
Phát triển mạnh mẽ
327
Underlying anomalies
Bất thường tiềm ẩn
328
Imminent
Sắp xảy ra
329
Dismissal
Sự sa thải
330
Take its toll on
Gây ảnh hưởng xấu
331
Pave the way for
Tạo điều kiện thuận lợi
332
Do the trick
Mang lại hiệu quả mong muốn
333
Inclusive
Toàn diện
334
Mutual
Lẫn nhau,chung
335
Norms
Chuẩn mực
336
Migrate
Di cư(đi từ nơi này sang nơi khác)
337
Immigrate
Nhập cư(vào đất nc khác)
338
Tolerance
Lòng khoan dung
339
Get a grip on
Giữ bình tĩnh,kiểm soát cảm xúc
340
Set your sights on
Đặt mục tiêu
341
Dig the heels in
Ngoan cố,kiên quyết ko đổi
342
Strike a chord
Chạm đến trái tim ai đó,gợi điều j dsos quen thuộc
343
Glamorous
Hào nhoáng
344
Prosperous
Thịnh vượng,phát đạt
345
Incompetence
Kém cỏi , ko có năng lực