New Words Flashcards

(300 cards)

1
Q

北 (きた)

A

Phía bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

南 (みなみ)

A

Phía nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

東 (ひがし)

A

Phía đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

西 (にし)

A

Phía tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

真ん中 (まんなか)

A

Chính giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

車 (くるま)

A

Ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

新幹線 (しんかんせん)

A

Tàu cao tốc Shinkansen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

電車 (でんしゃ)

A

Tàu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

飛行機 (ひこうき)

A

Máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

駅 (えき)

A

Nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

町 (まち)

A

Thành phố, thị trấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

~時間 (~じかん)

A

~ Tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~時間半 (~じかんはん)

A

~ Tiếng rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

~分 (~ふん)

A

~ Phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

うちから学校まで20分です。

A

Từ nhà đến trường mất 20 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

歩いて (あるいて)

A

Đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

~くらい

A

Khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

どのくらい

A

Bao lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

どんなところ?

A

Nơi như thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

温泉 (おんせん)

A

Suối nước nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

川 (かわ)

A

Sông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

山 (やま)

A

Núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

教会 (きょうかい)

A

Nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

(お)城 (おしろ)

A

Lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
神社 (じんじゃ)
Đền
26
(お)寺 (おてら)
Chùa
27
ビル
Tòa nhà
28
ところ
Nơi, chỗ
29
人 (ひと)
Người
30
緑 (みどり)
Màu xanh; Cây xanh
31
あります[ある]
32
箱根に温泉があります。
Ở Hakone có suối nước nóng
33
新しい (あたらしい)
Mới
34
古い (ふるい)
35
いい
Tốt
36
(~が)多い (おおい)
Nhiều ~
37
(~が)少ない (すくない)
Ít ~
38
大きい (おおきい)
To, lớn
39
小さい (ちいさい)
Nhỏ, bé
40
高い (たかい)
Cao, đắt
41
富士山は高いです。
Núi Phú Sỹ cao
42
低い (ひくい)
Thấp
43
きれい(な)
Đẹp, sạch sẽ
44
静か(な) (しずか)
Yên tĩnh
45
にぎやか(な)
Náo nhiệt, nhộn nhịp
46
有名(な) (ゆうめい)
Nổi tiếng
47
どんな
Như thế nào
48
そして
49
雨 (あめ)
Mưa
50
雪 (ゆき)
Tuyết
51
日 (ひ)
Ngày / Mặt trời
52
メロン
Dưa gang (dưa lưới)
53
暖かい (あたたかい)
Ấm áp (thời tiết)
54
涼しい (すずしい)
Mát mẻ
55
暑い (あつい)
Nóng bức (thời tiết)
56
寒い (さむい)
Lạnh, rét (thời tiết)
57
熱い (あつい)
Nóng (cảm giác, đồ vật)
58
冷たい (つめたい)
Lạnh (cảm giác, đồ vật)
59
おいしい
Ngon
60
甘い (あまい)
Ngọt
61
辛い (からい)
Cay
62
苦い (にがい)
Đắng
63
すっぱい
Chua
64
どう
Thế nào
65
どうして
Tại sao
66
~が 好き(な) (すき)
Thích ~
67
~が 嫌い(な) (きらい)
Ghét ~
68
いちばん
Nhất
69
一年中 (いちねんじゅう)
Suốt một năm
70
そうですね
Đúng vậy nhỉ
71
でも
Nhưng
72
ずっと
Suốt, hơn hẳn
73
へえ
Thế à? (Biểu lộ sự ngạc nhiên)
74
食べ物 (たべもの)
Đồ ăn
75
飲み物 (のみもの)
Đồ uống
76
牛乳 (ぎゅうにゅう)
Sữa bò
77
くだもの
Trái cây
78
レモン
Chanh
79
スイカ
Dưa hấu
80
お酒 (おさけ)
Rượu sake
81
ワイン
Rượu vang
82
肉 (にく)
Thịt
83
牛肉 (ぎゅうにく)
Thịt bò
84
豚肉 (ぶたにく)
Thịt heo
85
鶏肉 (とりにく)
Thịt gà
86
魚 (さかな)
87
卵 (たまご)
Trứng
88
野菜 (やさい)
Rau
89
キャベツ
Bắp cải
90
レタス
Xà lách
91
料理 (りょうり)
Món ăn, nấu ăn
92
カレー
Cà ri
93
ラーメン
Mì ramen
94
スープ
Súp
95
作ります (つくります)
Làm, nấu
96
自分で (じぶんで)
Tự mình
97
好きですか? (すきですか?)
Bạn có thích không?
98
どんな料理が好きですか?
Bạn thích món ăn như thế nào?
99
今日 (きょう)
Hôm nay
100
明日 (あした)
Ngày mai
101
あさって
Ngày kia
102
昨日 (きのう)
Hôm qua
103
おととい
Hôm kia
104
先週 (せんしゅう)
Tuần trước
105
週末 (しゅうまつ)
Cuối tuần
106
家 (いえ)
Nhà
107
部屋 (へや)
Căn phòng
108
デパート
Trung tâm thương mại
109
美術館 (びじゅつかん)
Bảo tàng mỹ thuật
110
ゲーム
Trò chơi
111
家族 (かぞく)
Gia đình
112
恋人 (こいびと)
Người yêu
113
友達 (ともだち)
Bạn bè
114
ルームメイト
Bạn cùng phòng
115
どこか(へ)
Nơi nào đó
116
会います[会う](あいます)
Gặp gỡ
117
作ります[作る](つくります)
Làm, chế tạo
118
買い物します[買い物する](かいものします)
Mua sắm
119
食事します[食事する](しょくじします)
Dùng bữa, ăn uống
120
洗濯します[洗濯する](せんたくします)
Giặt giũ
121
掃除します[掃除する](そうじします)
Hút bụi, lau dọn nhà cửa
122
それから
Sau đó
123
一人で (ひとりで)
Một mình
124
今朝 (けさ)
Sáng nay
125
先月 (せんげつ)
Tháng trước
126
去年 (きょねん)
Năm ngoái
127
風邪 (かぜ)
Cảm cúm
128
天気 (てんき)
Thời tiết
129
晩ご飯 (ばんごはん)
Cơm tối
130
服 (ふく)
Quần áo
131
登ります[登る](のぼります)
Leo, trèo
132
入ります[入る](はいります)
Vào / Bước vào
133
温泉に入ります (おんせんにはいります)
Tắm suối nước nóng
134
忙しい (いそがしい)
Bận
135
おもしろい
Thú vị, hay, hấp dẫn
136
気持ちがいい (きもちがいい)
Cảm thấy sảng khoái
137
高い (たかい)
Cao, đắt
138
パソコンは高かったです。
Máy tính đắt
139
安い (やすい)
Rẻ
140
楽しい (たのしい)
Vui vẻ
141
難しい (むずかしい)
Khó
142
簡単(な)(かんたん)
Dễ, đơn giản
143
大変(な)(たいへん)
Vất vả
144
暇(な)(ひま)
Rảnh rỗi
145
どうして
Tại sao
146
今度 (こんど)
Lần tới
147
今晩 (こんばん)
Tối nay
148
今年 (ことし)
Năm nay
149
来年 (らいねん)
Sang năm
150
アニメ
Hoạt hình
151
絵 (え)
Tranh
152
景色 (けしき)
Phong cảnh
153
自転車 (じてんしゃ)
Xe đạp
154
写真 (しゃしん)
Ảnh
155
撮ります[撮る](とります)
Chụp
156
借ります[借りる](かります)
Vay, mượn
157
ほしい
Muốn có
158
好き(な)(すき)
Thích
159
嫌い(な)(きらい)
Ghét
160
今週 (こんしゅう)
Tuần này
161
来週 (らいしゅう)
Tuần sau
162
今月 (こんげつ)
Tháng này
163
来月 (らいげつ)
Tháng sau
164
カラオケ
Hát karaoke
165
コンサート
Hòa nhạc
166
試合 (しあい)
Trận đấu
167
セール
Giảm giá
168
チケット
169
地図 (ちず)
Bản đồ
170
ドライブ
Lái xe
171
水着 (みずぎ)
Đồ bơi
172
野球 (やきゅう)
Bóng chày
173
約束 (やくそく)
Hứa, hẹn
174
用事 (ようじ)
Việc bận
175
~枚 (~まい)
Cách đếm vật mỏng, phẳng
176
あります[ある](1)
177
今晩、用事があります。
Tối nay có việc bận
178
横浜で野球の試合があります。
Có trận đấu bóng chày ở Yokohama
179
チケットが2枚あります。
Tôi có 2 vé
180
残念(な)(ざんねん)
Tiếc
181
一緒に (いっしょに)
Cùng với
182
いいですね
Hay đấy, được đấy
183
一緒に映画を見に行きませんか?
Đi xem phim với tôi đi?
184
いいですね。行きましょう。
Hay đấy. Chúng ta cùng đi
185
ああ
A
186
ああ、土曜日はちょっと…
A, thứ 7 thì không được
187
すみません
Xin lỗi
188
今晩一緒にご飯を食べませんか?
Tối nay đi ăn với tôi đi?
189
すみません。今晩はちょっと…
Xin lỗi, tối nay thì không được rồi
190
また今度 (またこんど)
Hẹn anh lần sau
191
わあ
Oa (Thể hiện sự ngạc nhiên)
192
どちらがいいですか?
Bên nào tốt hơn?
193
食べ物 (たべもの)
Đồ ăn
194
飲み物 (のみもの)
Đồ uống
195
焼き肉 (やきにく)
Thịt nướng
196
ラーメン
Mì Nhật
197
食べ放題 (たべほうだい)
Ăn buffet
198
コース
Suất ăn / Khóa học
199
居酒屋 (いざかや)
Quán rượu
200
映画館 (えいがかん)
Rạp chiếu phim
201
地下鉄 (ちかてつ)
Tàu điện ngầm
202
歌手 (かしゅ)
Ca sĩ
203
季節 (きせつ)
Mùa
204
コメディー
Hài kịch
205
ジャズ
Nhạc jazz
206
ツアー
Tour du lịch
207
どちら
Bên nào, phương nào
208
どちらも
Bên nào cũng
209
近い (ちかい)
Gần
210
遠い (とおい)
Xa
211
早い (はやい)
Sớm
212
広い (ひろい)
Rộng
213
いちばん
Nhất
214
全部 (ぜんぶ)
Toàn bộ
215
そうですねえ
Câu nói ngập ngừng khi suy nghĩ để trả lời câu hỏi
216
お好み焼き (おこのみやき)
Món bánh xèo Nhật
217
すき焼き (すきやき)
Món nhúng có thịt bò và rau
218
遊びます[遊ぶ](あそびます)
Chơi
219
ぜひ
Nhất định
220
まだ
Vẫn, chưa
221
もう
Đã, rồi
222
そうしましょう
Làm như thế đi
223
わかりました
Tôi hiểu rồi
224
改札 (かいさつ)
Soát vé
225
木 (き)
Cây / Gỗ
226
交番 (こうばん)
Đồn cảnh sát
227
自動販売機 (じどうはんばいき)
Máy bán hàng tự động
228
ポスト
Thùng thư
229
花 (はな)
Hoa
230
犬 (いぬ)
Con chó
231
間 (あいだ)
Giữa, ở giữa
232
上 (うえ)
Trên, bên trên
233
下 (した)
Dưới, phía dưới
234
近く (ちかく)
Gần (ở vị trí gần)
235
隣 (となり)
Bên cạnh (cạnh sát)
236
中 (なか)
Trong, bên trong
237
外 (そと)
Ngoài, bên ngoài
238
前 (まえ)
Trước, phía trước
239
後ろ (うしろ)
Sau, phía sau, đằng sau
240
横 (よこ)
Bên cạnh, chiều ngang
241
迎えに行きます[迎えに行く](むかえにいきます)
Đi đón
242
います[いる](2)
Có mặt ở (sự tồn tại của người, động vật)
243
私は本屋の中にいます。
Tôi ở hiệu sách.
244
もしもし
A lô a lô (khi gọi điện thoại)
245
パーティーの準備 (Chuẩn bị tiệc)
246
いす
Ghế, cái ghế
247
テーブル
Bàn, cái bàn
248
電子レンジ (でんしれんじ)
Lò vi sóng
249
冷蔵庫 (れいぞうこ)
Tủ lạnh
250
砂糖 (さとう)
Đường (ăn)
251
塩 (しお)
Muối
252
しょうゆ
Xì dầu
253
コップ
Cốc, cái cốc
254
(お)皿 (さら)
Đĩa, cái đĩa
255
スプーン
Cái thìa, cái muỗng
256
ナイフ
Dao, con dao
257
フォーク
Cái dĩa
258
はし
Đũa
259
漢字 (かんじ)
Chữ hán
260
どれ
Cái nào
261
どの~
~ nào
262
洗います[洗う](あらいます)
Giặt, rửa, tắm
263
置きます[置く](おきます)
Đặt, để
264
書きます[書く](かきます)
Viết
265
貸します[貸す](かします)
Cho mượn
266
聞きます[聞く](ききます)
Nghe, hỏi
267
パクさんに電話番号を聞きます。
Tôi hỏi anh Pak số điện thoại.
268
切ります[切る](きります)
Cắt, gọt
269
使います[使う](つかいます)
Dùng, sử dụng
270
手伝います[手伝う](てつだいます)
Giúp, giúp đỡ
271
取ります[取る](とります)
Cầm, lấy
272
持って行きます[持って行く](もっていきます)
Mang đi
273
わかります[わかる]
Hiểu, biết
274
出します[出す](だします)
Nộp, lấy ra
275
冷蔵庫からジュースを出します。
Tôi lấy nước trái cây từ tủ lạnh
276
入れます[入れる](いれます)
Cho vào, bỏ vào
277
教えます[教える](おしえます)
Dạy, chỉ bảo
278
たくさん
Nhiều
279
すみませんが
Xin lỗi
280
ああ
A, à
281
ああ、これですね。
A, là cái này nhỉ!
282
いいですよ。
Được đấy!
283
みんなで楽しいパーティー (Cùng nhau tổ chức tiệc vui)
284
歌 (うた)
Bài hát
285
ギター
Đàn ghi ta
286
台所 (だいどころ)
Nhà bếp
287
たばこ
Thuốc lá
288
電話 (でんわ)
Điện thoại
289
ピザ
Bánh pizza
290
窓 (まど)
Cửa sổ
291
歌います[歌う](うたいます)
Hát
292
吸います[吸う](すいます)
Hút
293
話します[話す](はなします)
Nói chuyện
294
弾きます[弾く](ひきます)
Chơi (nhạc cụ)
295
持ちます[持つ](もちます)
Cầm, mang
296
開けます[開ける](あけます)
Mở
297
閉めます[閉める](しめます)
Đóng
298
かけます[かける](2)
Gọi
299
友達に電話をかけます。
Tôi gọi điện cho bạn tôi.
300
持って来ます[持って来る](もってきます)
Mang đến