New Words from Test 4 Flashcards
(45 cards)
der Nachhilfeunterricht
việc dạy kèm
sich Sorgen machen
lo lắng
sich (auf etw.) konzentrieren
tập trung
Abitur machen
làm bài thi tốt nghiệp trung học
sich leisten
đủ khả năng chi trả
unbedingt
tuyệt đối, bằng mọi giá
sich (für etw.) entscheiden
quyết định 1 cái gì đó
der Verein - die Vereine
hiệp hội, câu lạc bộ
sich etw. vorstellen
tưởng tượng
harmonisch
chan hoà
das Familienmitglied - die Familienmitglieder
thành viên trong gia đình
etw / jemand bilden
định hình cái gì đó, giáo dục ai đó
reif
trưởng thành
vernünftig
biết điều, chín chắn
jahrelang
trong nhiều năm
Halbgeschwister
anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại
die Freude
niềm vui
an etwas denken
nghĩ về điều gì đó
die Einsamkeit - die Einsamkeiten
sự cô đơn
etwas beantworten
trả lời cái gì đó
etw. (mit jmdm.) teilen
chia sẻ cái gì với ai đó
Egal
không quan trọng
erwachsen
lớn lên
ausziehen | zog aus, ausgezogen |
dọn ra ở riêng